Đọc nhanh: 正在扫描 (chính tại tảo miêu). Ý nghĩa là: Đang scan.
Ý nghĩa của 正在扫描 khi là Từ điển
✪ Đang scan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正在扫描
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 正在 打 馅儿
- Mẹ đang trộn nhân.
- 我 正在 看 《 奥特曼 》
- Em đang xem siêu nhân Ultraman.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 老婆 正在 厨房 做饭
- Vợ đang nấu ăn trong bếp.
- 她 正在 巴厘岛
- Cô ấy đang ở Bali làm chó săn
- 正在 犯愁 的 当儿 , 他来 帮忙 了
- đương lúc lo lắng thì anh ấy đến giúp đỡ.
- 我 正在 学习 描图
- Tôi đang học tô tranh.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 我 正在 打扫 厕所
- Tôi đang dọn dẹp nhà vệ sinh.
- 他们 正在 打扫 屋子
- Bọn họ đang dọn dẹp căn nhà.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
- 我 正在 打扫 房间
- Tôi đang dọn dẹp phòng.
- 我们 不是 正在 打扫 房间
- Chúng tôi không đang dọn dẹp phòng.
- 我们 正在 进行 大扫除
- Chúng tôi đang tiến hành dọn dẹp tổng vệ sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正在扫描
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正在扫描 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
扫›
描›
正›