Đọc nhanh: 正在获取IP (chính tại hoạch thủ). Ý nghĩa là: Đang lấy IP.
Ý nghĩa của 正在获取IP khi là Động từ
✪ Đang lấy IP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正在获取IP
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 正在 揉面
- Mẹ đang nhào bột.
- 我 正在 看 《 奥特曼 》
- Em đang xem siêu nhân Ultraman.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 老婆 正在 厨房 做饭
- Vợ đang nấu ăn trong bếp.
- 她 正在 巴厘岛
- Cô ấy đang ở Bali làm chó săn
- 老师 正在 听取 班干部 的 汇报
- Cô giáo đang nghe lớp trưởng báo cáo.
- 大学 正在 录取 新生
- Đại học đang tuyển sinh sinh viên mới.
- 你 可以 在线 上 获取 资料
- Bạn có thể lấy tài liệu trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正在获取IP
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正在获取IP . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
在›
正›
获›