Đọc nhanh: 欧元 (âu nguyên). Ý nghĩa là: Đồng euro. Ví dụ : - 他的工资是用欧元发的。 Lương của anh ấy được trả bằng euro.. - 欧元在银行可以兑换。 Euro có thể đổi tại ngân hàng.. - 我需要兑换一些欧元。 Tôi cần đổi một ít euro.
Ý nghĩa của 欧元 khi là Danh từ
✪ Đồng euro
欧元(Euro)是欧盟中19个国家的货币。欧元的19会员国是德国、法国、意大利、荷兰、比利时、卢森堡、爱尔兰、西班牙、葡萄牙、奥地利、芬兰、立陶宛、拉脱维亚、爱沙尼亚、斯洛伐克、斯洛文尼亚、希腊、马耳他、塞浦路斯
- 他 的 工资 是 用 欧元 发 的
- Lương của anh ấy được trả bằng euro.
- 欧元 在 银行 可以 兑换
- Euro có thể đổi tại ngân hàng.
- 我 需要 兑换 一些 欧元
- Tôi cần đổi một ít euro.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 欧元
✪ Động từ (换/折合成) + 欧元
- 请 把 这些 人民币 换成 欧元
- Xin hãy đổi số nhân dân tệ này thành euro.
- 这些 货币 能 换成 欧元 吗 ?
- Những đồng tiền này có thể đổi thành euro không?
- 他 用 美元 换 了 欧元
- Anh ấy đã đổi đô la Mỹ thành euro.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧元
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 状元 及第
- thi đỗ trạng nguyên.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 这次 培训 的 费用 为 200 元
- Chi phí cho khóa đào tạo này là 200 nhân dân tệ.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 他 用 美元 换 了 欧元
- Anh ấy đã đổi đô la Mỹ thành euro.
- 欧元 纸币 正面 图样
- hình dáng hoa văn mặt chính tiền giấy đồng Ơ-rô
- 欧元 在 银行 可以 兑换
- Euro có thể đổi tại ngân hàng.
- 金额 已 突破 了 10000 欧元
- Số tiền đã vượt quá 10.000 euro.
- 我 需要 兑换 一些 欧元
- Tôi cần đổi một ít euro.
- 这些 货币 能 换成 欧元 吗 ?
- Những đồng tiền này có thể đổi thành euro không?
- 请 把 这些 人民币 换成 欧元
- Xin hãy đổi số nhân dân tệ này thành euro.
- 这个 手机 值 三百 欧元
- Chiếc điện thoại này trị giá 300 euro.
- 他 的 工资 是 用 欧元 发 的
- Lương của anh ấy được trả bằng euro.
- 你 知道 什么 是 元 数据 吗
- Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欧元
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欧元 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
欧›