Đọc nhanh: 状元红 (trạng nguyên hồng). Ý nghĩa là: trạng nguyên hồng; rượu Thiệu Hưng, lệ chi; trái vải, hoa phấn; tử mạt lệ.
Ý nghĩa của 状元红 khi là Danh từ
✪ trạng nguyên hồng; rượu Thiệu Hưng
一种陈三年的绍兴酒
✪ lệ chi; trái vải
一种荔枝
✪ hoa phấn; tử mạt lệ
紫茉莉的别名见"紫茉莉"条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 状元红
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 状元 及第
- thi đỗ trạng nguyên.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 行行出状元
- ngành nào cũng có người giỏi nhất; nhất nghệ tinh, nhất thân vinh.
- 他 是 今年 高考 的 状元
- Anh ấy là thủ khoa kỳ thi đại học năm nay.
- 这个 学校 出过 很多 状元
- Trường này đã từng có nhiều thủ khoa.
- 这位 厨师 是 烹饪 界 的 状元
- Vị đầu bếp này là cao thủ trong ngành ẩm thực.
- 她 是 我们 医院 的 外科 状元
- Cô ấy là bác sĩ phẫu thuật giỏi nhất ở bệnh viện chúng tôi.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 状元红
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 状元红 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
状›
红›