Đọc nhanh: 李伯元 (lí bá nguyên). Ý nghĩa là: Li Boyuan hay Li Baojia 李寶嘉 | 李宝嘉 (1867-1906), nhà báo, tiểu thuyết gia và nhà quan sát xã hội cuối thời nhà Thanh, tác giả cuốn Quan sát về tình trạng hiện tại của chính quyền 官場現形記 | 官场现形记.
Ý nghĩa của 李伯元 khi là Danh từ
✪ Li Boyuan hay Li Baojia 李寶嘉 | 李宝嘉 (1867-1906), nhà báo, tiểu thuyết gia và nhà quan sát xã hội cuối thời nhà Thanh, tác giả cuốn Quan sát về tình trạng hiện tại của chính quyền 官場現形記 | 官场现形记
Li Boyuan or Li Baojia 李寶嘉|李宝嘉 (1867-1906), late Qing journalist, novelist and social observer, author of Observations on the current state of officialdom 官場現形記|官场现形记
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李伯元
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 叔伯 弟弟
- Em con chú con bác
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 李伯元
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 李伯元 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
元›
李›