档案 dàng àn

Từ hán việt: 【đương án】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "档案" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đương án). Ý nghĩa là: hồ sơ; tài liệu; bản thảo; tập tin. Ví dụ : - 。 Công việc xử lý vụ án còn cồng kềnh và phức tạp.. - 。 Các tài liệu đang được sắp xếp.. - 。 Tập tin này có giá trị quan trọng.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 档案 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 档案 khi là Danh từ

hồ sơ; tài liệu; bản thảo; tập tin

分类保存以备查考的文件和材料

Ví dụ:
  • - 当案 dāngàn 工作 gōngzuò 繁琐 fánsuǒ 复杂 fùzá

    - Công việc xử lý vụ án còn cồng kềnh và phức tạp.

  • - 当案 dāngàn zhèng 整理 zhěnglǐ 文书 wénshū

    - Các tài liệu đang được sắp xếp.

  • - 这份 zhèfèn 档案 dàngàn 有着 yǒuzhe 重要 zhòngyào 价值 jiàzhí

    - Tập tin này có giá trị quan trọng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档案

  • - 缉拿归案 jīnáguīàn

    - truy bắt về quy án.

  • - 捉拿归案 zhuōnáguīàn

    - bắt về quy án

  • - 医院 yīyuàn 启动 qǐdòng le 紧急 jǐnjí 预案 yùàn

    - Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.

  • - bèi 要求 yāoqiú 问案 wènàn

    - Cô ấy được yêu cầu thẩm vấn.

  • - 档次 dàngcì

    - đẳng cấp; cấp bậc

  • - 寻找 xúnzhǎo 新型 xīnxíng 联合 liánhé 治疗 zhìliáo 方案 fāngàn huò 发掘 fājué 已经 yǐjīng 获批 huòpī de 治疗 zhìliáo 血癌 xuèái

    - Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và

  • - dōu 知道 zhīdào 答案 dáàn

    - Ngay cả anh ấy cũng không biết đáp án.

  • - 压根 yàgēn 知道 zhīdào 答案 dáàn

    - Anh ấy hoàn toàn không biết đáp án.

  • - 帕斯卡 pàsīkǎ huàn 档案 dàngàn

    - Pascal cho tệp.

  • - qǐng jiāng jiù 文件 wénjiàn 移入 yírù 档案室 dàngànshì

    - Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.

  • - 这些 zhèxiē 档案 dàngàn yào yóu 专人 zhuānrén 管理 guǎnlǐ

    - Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.

  • - 学籍 xuéjí 档案 dàngàn yóu 学校 xuéxiào 教导处 jiàodǎochù 永久 yǒngjiǔ 保存 bǎocún

    - Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.

  • - 我查 wǒchá le 双子 shuāngzǐ 巫师 wūshī tuán de 档案 dàngàn

    - Tôi đã kiểm tra kho lưu trữ gemini.

  • - 马上 mǎshàng bāng 我查 wǒchá 一下 yīxià 布朗 bùlǎng 名下 míngxià de 档案袋 dàngàndài

    - Lập tức giúp tôi kiểm tra túi hồ sơ của danh mục đầu tư

  • - 海量 hǎiliàng 文书 wénshū 档案 dàngàn 足征 zúzhēng

    - Lượng lớn hồ sơ văn thư có thể chứng minh.

  • - 这份 zhèfèn 档案 dàngàn 有着 yǒuzhe 重要 zhòngyào 价值 jiàzhí

    - Tập tin này có giá trị quan trọng.

  • - zhǎo 不到 búdào de 档案盒 dàngànhé le

    - Tôi không tìm thấy bìa còng của mình.

  • - zài 绝密 juémì 档案 dàngàn shàng 标有 biāoyǒu 只供 zhǐgōng 总统 zǒngtǒng 亲阅 qīnyuè 字样 zìyàng

    - Trên hồ sơ mật đó có dòng chữ "Chỉ dành cho việc xem xét của Tổng thống".

  • - 档案 dàngàn 拿来 nálái le 以防 yǐfáng 我们 wǒmen 用得上 yòngdeshàng

    - Tôi đã đưa các tài liệu lưu trữ lên trong trường hợp chúng tôi cần chúng.

  • - 这个 zhègè 教学 jiāoxué 方案 fāngàn hěn 有效 yǒuxiào

    - Đề án giảng dạy này rất hiệu quả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 档案

Hình ảnh minh họa cho từ 档案

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 档案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng
    • Âm hán việt: Đáng , Đương
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFSM (木火尸一)
    • Bảng mã:U+6863
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa