Đọc nhanh: 档次 (đương thứ). Ý nghĩa là: cấp; bậc; cấp bậc; đẳng cấp; chất lượng. Ví dụ : - 商品种类很多,档次全。 Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.. - 这个产品的档次不错。 Chất lượng sản phẩm này khá tốt.. - 这个酒店的档次不错。 Khách sạn này có chất lượng khá tốt.
Ý nghĩa của 档次 khi là Danh từ
✪ cấp; bậc; cấp bậc; đẳng cấp; chất lượng
按一定标准分成的不同等级
- 商品种类 很多 , 档次 全
- Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.
- 这个 产品 的 档次 不错
- Chất lượng sản phẩm này khá tốt.
- 这个 酒店 的 档次 不错
- Khách sạn này có chất lượng khá tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档次
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 次生林
- rừng tái sinh.
- 我们 下次 见 , 拜拜 !
- Chúng ta gặp lại lần sau, tạm biệt!
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 我 每次 感冒 都 会 打喷嚏
- Tôi mỗi khi bị cảm đều hắt xì.
- 她 哀求 我 再 给 她 一次 机会
- Cô ấy cầu xin tôi ta cho cô thêm một cơ hội.
- 这次 比赛 他们 必胜
- Lần thi đấu này họ chắc chắn sẽ thắng.
- 这次 比赛 我们 必胜 !
- Chúng ta phải thắng cuộc thi này!
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 辞 无 诠次
- nói năng không có lớp lang; nói năng không thứ tự.
- 初次见面 , 她 显得 矜持
- Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.
- 多次 规劝 , 他 仍 无 悔改 之意
- nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.
- 我 几次三番 劝 他 , 他 还是 磨 不 过来
- tôi đã mấy lần khuyên anh ta, anh ấy vẫn không chịu quay trở lại.
- 档次
- đẳng cấp; cấp bậc
- 这个 产品 的 档次 不错
- Chất lượng sản phẩm này khá tốt.
- 商品种类 很多 , 档次 全
- Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.
- 这个 酒店 的 档次 不错
- Khách sạn này có chất lượng khá tốt.
- 这家 商店 的 东西 都 非常 有 档次
- Mọi thứ trong cửa hàng này đều có chất lượng rất cao.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 档次
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 档次 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm档›
次›