Đọc nhanh: 果不其然 (quả bất kì nhiên). Ý nghĩa là: quả nhiên; đúng như dự đoán. Ví dụ : - 我早说要下雨,果不其然,下了吧! tôi đã nói sắp mưa, quả nhiên mưa rồi!
Ý nghĩa của 果不其然 khi là Danh từ
✪ quả nhiên; đúng như dự đoán
果然 (强调不出所料) 也说果不然
- 我 早 说 要 下雨 , 果不其然 , 下 了 吧
- tôi đã nói sắp mưa, quả nhiên mưa rồi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果不其然
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 知其然 而 不知其所以然
- biết nó là như vậy nhưng không hiểu vì sao.
- 我 虽然 听到 了 , 却 不 回答
- Mặc dù có nghe thấy nhưng tôi không trả lời.
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
- 虽然 他 对 我 好 , 但是 我 不 爱 他
- Tuy anh ấy đối với tôi rất tốt nhưng tôi không yêu anh ấy.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 他 看起来 很 笨 , 其实不然
- Nhìn anh ấy có vẻ ngu, thực ra không phải vậy.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 与其 补救 于 已然 , 不如 防止 于未然
- truy cứu việc đã rồi không bằng phòng ngừa việc chưa xảy ra.
- 果然 名不虚传
- quả là danh bất hư truyền
- 果然 不出 他 的 预料
- quả nhiên không ngoài dự đoán của anh ấy.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 你 认为 这样 即可 , 其实不然
- Bạn cảm thấy như này là được rồi, thực ra không phải vậy.
- 如果 断然拒绝 二叔 的 挽留 于情 于理 都 说不过去
- Nếu quả quyết từ chối khi chú hai giữ lại thì về tình về lí đều không hợp lý.
- 我 算计 他 今天 回不来 , 果然 没 回来
- tôi đoán hôm nay anh ấy không về, quả nhiên chưa về.
- 我 早 说 要 下雨 , 果不其然 , 下 了 吧
- tôi đã nói sắp mưa, quả nhiên mưa rồi!
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 教 小学生 很 容易 吧 , 其实不然
- Dạy học sinh tiểu học dễ ư, thực ra không phải vậy.
- 问题 看起来 很 复杂 , 其实不然
- Vấn đề có vẻ rất phức tạp, thực ra không phải vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 果不其然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 果不其然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
其›
果›
然›