Đọc nhanh: 无酒精果汁 (vô tửu tinh quả trấp). Ý nghĩa là: Chất chiết từ quả không chứa cồn.
Ý nghĩa của 无酒精果汁 khi là Danh từ
✪ Chất chiết từ quả không chứa cồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无酒精果汁
- 这杯 果汁 好 甜 呀
- Ly nước hoa quả thật ngọt.
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 努力 半天 唐然 无果
- Cố gắng nửa ngày nhưng không có kết quả.
- 提纯 酒精
- tinh chế cồn
- 这瓶 酒 的 酒精度 是 40 度
- Độ cồn của chai rượu này là 40 độ.
- 变性酒精
- cồn biến chất
- 斗 酒器 上 有 精美 的 图案
- Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.
- 用 酒精 杀毒
- Dùng cồn sát trùng.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 酒精 是 可以 使人 暂时 忘记 烦恼 , 但 也 会 麻痹 人 的 情感
- Rượu có thể khiến người ta tạm thời quên đi phiền não, nhưng nó cũng có thể làm tê liệt cảm xúc của con người.
- 把 酒精 跟 水 搀兑 起来
- trộn cồn với nước.
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 酒精 和 水 混合
- Rượu cồn và nước pha trộn.
- 那 只 酒盅 精致
- Cái chén rượu kia tinh xảo.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 我要 一杯 漂浮 沙士 无 酒精 饮料
- Tôi muốn một phao bia gốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无酒精果汁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无酒精果汁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
果›
汁›
精›
酒›