Đọc nhanh: 有空 (hữu không). Ý nghĩa là: rỗi; rảnh; có thời gian; có rỗi. Ví dụ : - 请问您有空吗? Xin hỏi anh có rảnh không ạ?. - 你什么时候有空? Khi nào bạn rảnh?. - 有空我们一起去喝咖啡吧。 Khi nào rảnh chúng ta đi uống cà phê nhé.
Ý nghĩa của 有空 khi là Động từ
✪ rỗi; rảnh; có thời gian; có rỗi
有空闲的时间
- 请问 您 有空 吗 ?
- Xin hỏi anh có rảnh không ạ?
- 你 什么 时候 有空 ?
- Khi nào bạn rảnh?
- 有空 我们 一起 去 喝咖啡 吧
- Khi nào rảnh chúng ta đi uống cà phê nhé.
- 周末 我 有空 , 可以 一起 出去玩
- Cuối tuần tôi rảnh, có thể cùng đi chơi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有空
- 天空 中有 很多 星星
- Có rất nhiều ngôi sao trên bầu trời.
- 难得 有 空闲 隙
- Hiếm khi có thời gian rảnh rỗi.
- 他 一有 空闲 就 练习 书 法
- anh ấy hễ có lúc rảnh rỗi là luyện thư pháp.
- 有空 来 舍间 坐坐
- Có thời gian đến nhà tôi ngồi chơi.
- 有 空儿 到 我家 坐坐
- Có thời gian đến nhà tôi ngồi chơi.
- 天空 中有 一层 淡淡的 云
- Trên bầu trời có một lớp mây mỏng nhạt.
- 版面 上 还有 块 空白 , 可以 补 一篇 短文
- trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 光 剩个 空 信封 儿 , 里头 没有 信瓤儿
- chỉ nhận được bao thư trống thôi, bên trong không có ruột thư.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 这页 纸 上 有 很多 空白
- Trang giấy này có nhiều chỗ trống.
- 鹿囿 有 清新 空气
- Vườn hươu có không khí trong lành.
- 有 空儿 咱们 聊聊
- Rảnh rỗi chúng ta tán dóc chơi.
- 你 桌子 上 摆满 了 书 一点儿 空儿 都 没有
- Bàn làm việc của bạn chứa đầy sách, không còn chỗ trống nào cả.
- 书架 摆满 了 书 , 没有 空当
- kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.
- 礼拜天 你 有空 吗 ?
- Chủ nhật cậu có rảnh không?
- 还有 一个 副 主任 的 空缺
- vẫn còn chỗ trống phó chủ nhiệm.
- 办公室 里 的 空气 有点 紧张
- Bầu không khí trong văn phòng có chút căng thẳng.
- 这个 房间 还有 空余 空间
- Căn phòng này còn có không gian trống.
- 有个 气球 从 空中 飘过
- Có một quả bóng bay lượn qua từ trên không trung.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有空
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
空›