Đọc nhanh: 有毒害空气 (hữu độc hại không khí). Ý nghĩa là: khí có mùi độc hại.
Ý nghĩa của 有毒害空气 khi là Danh từ
✪ khí có mùi độc hại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有毒害空气
- 心里 有气 要 出气
- Trong lòng có tức giận thì phải xả giận.
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 有时 气
- có vận may.
- 有福气
- tốt phúc
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 尾气 对 健康 有害
- Khí thải có hại cho sức khỏe.
- 有人 想 毒害 他
- Có người muốn đầu độc anh ta.
- 鹿囿 有 清新 空气
- Vườn hươu có không khí trong lành.
- 办公室 里 的 空气 有点 紧张
- Bầu không khí trong văn phòng có chút căng thẳng.
- 有个 气球 从 空中 飘过
- Có một quả bóng bay lượn qua từ trên không trung.
- 大气污染 对 环境 有害
- Ô nhiễm khí quyển có hại cho môi trường.
- 会场 上 空气 有点儿 紧张
- Bầu không khí trong hội trường có chút căng thẳng.
- 工厂 排放 有害 气体
- Nhà máy thải khí độc hại.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 早晨 的 空气 有点 泽
- Không khí buổi sáng có chút ẩm ướt.
- 吸毒 对 健康 有 很大 危害
- Sử dụng ma túy rất có hại cho sức khỏe.
- 有 可能 是 更 多 的 沙林 毒气
- Đó có thể là nhiều sarin hơn.
- 湿润 的 空气 对 皮肤 有 好处
- Không khí ẩm có lợi cho da.
- 艸 里有 清新 的 空气
- Nông thôn có không khí trong lành.
- 房间 里 没有 新鲜空气
- Trong phòng không có không khí trong lành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有毒害空气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有毒害空气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm害›
有›
毒›
气›
空›