Đọc nhanh: 有年头 (hữu niên đầu). Ý nghĩa là: Rất nhiều năm. Ví dụ : - 他在这儿住可是有年头了,大人小孩没有不认识他的。 ông ấy sống ở đây đã rất nhiều năm rồi, trẻ con người lớn không có ai không biết không ông ấy,
Ý nghĩa của 有年头 khi là Động từ
✪ Rất nhiều năm
- 他 在 这儿 住 可是 有 年头 了 , 大人 小孩 没有 不 认识 他 的
- ông ấy sống ở đây đã rất nhiều năm rồi, trẻ con người lớn không có ai không biết không ông ấy,
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有年头
- 我们 有 半年 没 见到 奶奶 了
- Đã nửa năm nay chúng tôi chưa gặp bà rồi.
- 这 小孩子 小小年纪 就 没有 爹娘 , 怪 可怜见 的
- đứa bé nhỏ tuổi thế này mà không có cha mẹ, thật đáng thương.
- 枝头 有只 鸧在 鸣叫
- Trên cành cây có con chim vàng anh đang hót.
- 你 有 头痛 药 吗 ?
- Bạn có thuốc đau đầu không?
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 莫等闲 白 了 少年 头
- đừng để bạc đi mái đầu niên thiếu.
- 头顿 有 很多 游客
- Vũng Tàu có nhiều khách du lịch.
- 有钱 不买 半年 闲
- Có tiền cũng không mua đồ tạm thời chưa cần dùng tới
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 这些 石刻 遗存 至今已有 千年
- những tấm bia đá này còn sót lại đến ngày nay đã được hàng ngàn năm rồi.
- 现在 距离 唐代 已经 有 一千多年
- Thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm.
- 社里 今年 养活 了 上 千头 猪 , 上万只 鸡
- năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 这 把 秤 有些 年头 了
- Cái cân này đã có vài năm tuổi.
- 他 干 这 一行 , 有 年头儿 了
- anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.
- 这年 月 呀 , 越活 越 有 盼头 啦
- những năm tháng này càng sống càng hi vọng.
- 可 真是 有 年头 了
- Nó đã được nhìn thấy những ngày tốt hơn.
- 他 在 这儿 住 可是 有 年头 了 , 大人 小孩 没有 不 认识 他 的
- ông ấy sống ở đây đã rất nhiều năm rồi, trẻ con người lớn không có ai không biết không ông ấy,
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有年头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有年头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
年›
有›