Đọc nhanh: 是否删除选中的文件 (thị phủ san trừ tuyến trung đích văn kiện). Ý nghĩa là: Có muốn xóa bỏ file đã chọn.
Ý nghĩa của 是否删除选中的文件 khi là Câu thường
✪ Có muốn xóa bỏ file đã chọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 是否删除选中的文件
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 这些 文件 是 案件 的 见证
- Những tài liệu này là chứng cứ của vụ án.
- 他 的 书案 上满 是 文件
- Bàn làm việc của anh ấy đầy tài liệu.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 课文 中 的 重点 是 环保
- Điểm chính trong bài học là bảo vệ môi trường.
- 这些 学生 是 被 选中 的
- Đây là những học sinh được chọn.
- 请 删除 不必要 的 文件
- Hãy xóa các tệp không cần thiết.
- 这 是 他 的 期中 论文
- Đó là bài báo giữa kỳ của anh ấy.
- 这个 是 很 难 避免 的 , 除非 索引 足够 小 , 可以 加载 到 内存 中
- Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 请 不要 删除 这些 文件
- Xin đừng xóa những tệp này.
- 我 不 小心 删除 了 文件
- Tôi vô tình xóa mất tệp.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 我 删除 了 不 重要 的 文件
- Tôi đã xóa tệp không quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 是否删除选中的文件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 是否删除选中的文件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
件›
删›
否›
文›
是›
的›
选›
除›