Đọc nhanh: 是否编辑新花样? (thị phủ biên tập tân hoa dạng). Ý nghĩa là: Có lập trình mẫu mới không?.
Ý nghĩa của 是否编辑新花样? khi là Câu thường
✪ Có lập trình mẫu mới không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 是否编辑新花样?
- 下辈子 是否 还 能 遇见 你
- Kiếp sau còn có thể gặp được em nữa hay không?
- 天 字 的 草写 是 什么样 儿
- chữ "Thiên" viết thảo ra sao?
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 花样翻新
- đổi cũ thành mới
- 你 是否 觉得 自己 不够 聪明 而 妄自菲薄 ?
- Có phải bạn cảm thấy do bản thân không đủ thông minh nên tự coi nhẹ mình đúng không?
- 《 故事 新编 》 是 一本 好书
- "Cố Sự Tân Biên" là một cuốn sách hay.
- 他 是否 参加 这次 比赛
- Anh ấy có tham gia trận đấu này hay không?
- 如何 编 麻花 辫
- Cách tết bím tóc thế nào?
- 她 是 我们 的 助理 编辑
- Cô ấy là trợ lý biên tập của chúng tôi.
- 她 是 一位 优秀 的 编辑
- Cô ấy là một biên tập viên xuất sắc.
- 她 花 了 很多 时间 编辑 视频
- Cô ấy đã dành nhiều thời gian để biên tập video.
- 他 是 一名 资深 的 杂志 编辑
- Ông là một biên tập viên tạp chí cấp cao.
- 他 编辑 了 一个 新 的 项目 计划
- Anh ấy đã biên tập một kế hoạch dự án mới.
- 她 是 好几个 文学 杂志 的 编辑
- Cô ấy là biên tập viên của một số tạp chí văn học.
- 裁军谈判 的 最新 情况 怎 麽 样
- Tình hình đàm phán giảm quân lành mạnh nhất như thế nào?
- 超市 里 的 食品 堪称 是 品种齐全 花样翻新
- Đồ ăn trong siêu thị có thể nói là đa dạng và đổi mới hoàn toàn.
- 这 又 是 他 闹 的 什么 新花样
- Đây lại là thủ đoạn bịp bợm mới của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 是否编辑新花样?
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 是否编辑新花样? . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm否›
新›
是›
样›
编›
花›
辑›