Đọc nhanh: 是否执行参数传输操作 (thị phủ chấp hành tham số truyền thâu thao tá). Ý nghĩa là: Có tiến hành thao tác truyền tải tham số không.
Ý nghĩa của 是否执行参数传输操作 khi là Câu thường
✪ Có tiến hành thao tác truyền tải tham số không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 是否执行参数传输操作
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 请 确认 您 是否 能 参加 晚宴
- Vui lòng xác nhận liệu bạn có thể tham dự bữa tối không.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 《 义勇军 进行曲 》 是 聂耳 作 的 曲
- 'Nghĩa dũng quân tiến hành khúc' là nhạc phẩm do Nhiếp Nhĩ sáng tác.
- 他 是否 参加 这次 比赛
- Anh ấy có tham gia trận đấu này hay không?
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
- 他 是 负责 指挥 作战 行动 的 军官
- Ông là sĩ quan chịu trách nhiệm chỉ đạo các hoạt động chiến đấu.
- 首先 要 做好 计划 , 其次 是 执行
- Trước tiên là lập kế hoạch, tiếp theo là thực hiện.
- 工作 要 有 个 定准 , 不能 各行其是
- trong công việc cần phải có tiêu chuẩn nhất định, không thể làm theo điều mình cho là đúng.
- 这 是 最 基本 的 操作方法
- Đây là phương pháp thao tác cơ bản nhất.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 意见 对 , 固然 应该 接受 , 就是 不 对 也 可 作为 参考
- ý kiến đúng dĩ nhiên nên tiếp thu, cho dù không đúng thì cũng phải tham khảo.
- 对 参数 进行 适当 修改
- Sửa đổi các tham số một cách thích hợp.
- 他 太 固执 了 , 总是 作茧自缚
- Anh ta quá cố chấp, luôn tự làm khó mình.h.
- 他 的 学习成绩 好 , 操行 也 总是 优等
- nó học giỏi mà hạnh kiểm cũng luôn được điểm ưu
- 我 是 无人机 的 操作者
- Tôi là một nhà điều hành UAV.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 是否执行参数传输操作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 是否执行参数传输操作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
作›
参›
否›
执›
操›
数›
是›
行›
输›