星期 xīngqī

Từ hán việt: 【tinh kỳ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "星期" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tinh kỳ). Ý nghĩa là: tuần lễ; tuần, thứ; ngày thứ (ghép liền với các ngày trong tuần), chủ nhật (gọi tắt). Ví dụ : - 。 Một tuần có bảy ngày.. - 。 Bạn chỉ có hai tuần để hoàn thành nhiệm vụ.. - 。 Có rất nhiều công việc trong tuần này.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 星期 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 星期 khi là Danh từ

tuần lễ; tuần

时间单位,按照一定顺序排列的连续七天是一个星期。

Ví dụ:
  • - 一个 yígè 星期 xīngqī 共有 gòngyǒu 七天 qītiān

    - Một tuần có bảy ngày.

  • - 只有 zhǐyǒu 两个 liǎnggè 星期 xīngqī 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Bạn chỉ có hai tuần để hoàn thành nhiệm vụ.

  • - 这个 zhègè 星期 xīngqī de 工作 gōngzuò 特别 tèbié duō

    - Có rất nhiều công việc trong tuần này.

  • - 每个 měigè 星期 xīngqī dōu 超市 chāoshì

    - Tôi đi siêu thị mỗi tuần.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

thứ; ngày thứ (ghép liền với các ngày trong tuần)

跟''日、一、二、三、四、五、六、几''连用,表示一个星期中的某一天

Ví dụ:
  • - 星期日 xīngqīrì

    - Ngày chủ nhật

  • - 今天 jīntiān shì 星期三 xīngqīsān

    - Hôm nay là thứ tư.

  • - 今天 jīntiān 星期 xīngqī

    - Hôm nay thứ mấy?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

chủ nhật (gọi tắt)

星期日的简称

Ví dụ:
  • - 星期 xīngqī 休息 xiūxī

    - Nghỉ ngày chủ nhật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星期

  • - 星期六 xīngqīliù 休息 xiūxī a

    - Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?

  • - cóng 星期三 xīngqīsān dào 星期五 xīngqīwǔ

    - từ thứ tư đến thứ sáu.

  • - 星期日 xīngqīrì

    - Ngày chủ nhật

  • - 上上星期 shàngshàngxīngqī

    - Tuần trước nữa.

  • - 星期 xīngqī 休息 xiūxī

    - Nghỉ ngày chủ nhật

  • - 截止 jiézhǐ 日期 rìqī shì 下个星期 xiàgexīngqī

    - Thời hạn cuối cùng là vào thứ Sáu tuần sau.

  • - 本周 běnzhōu 星期一 xīngqīyī zhì 星期五 xīngqīwǔ shì 工作日 gōngzuòrì 星期六 xīngqīliù 星期天 xīngqītiān shì 休息日 xiūxīrì

    - mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.

  • - 星期一 xīngqīyī 有课 yǒukè

    - Tôi có lớp vào thứ Hai.

  • - 我们 wǒmen běn 星期 xīngqī 宴请 yànqǐng 大使 dàshǐ

    - Chúng tôi sẽ mời đại sứ vào tuần này.

  • - 星期天 xīngqītiān 你家 nǐjiā 起火 qǐhuǒ 起火 qǐhuǒ

    - ngày chủ nhật nhà bạn có nấu cơm không?

  • - 星期天 xīngqītiān 商店 shāngdiàn mǎi 衣服 yīfú

    - Chủ nhật tôi đi cửa hàng mua quần áo.

  • - 星期 xīngqī 轻松 qīngsōng 收入 shōurù 过千绑 guòqiānbǎng yuán

    - Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần

  • - 星期六 xīngqīliù 下午 xiàwǔ 没课 méikè

    - Chiều thứ bảy không có giờ học.

  • - 下星期 xiàxīngqī hái 不定 bùdìng zǒu zǒu

    - tuần sau tôi chưa chắc có đi hay không

  • - 连去 liánqù 带回 dàihuí 归齐 guīqí 不到 búdào 一个 yígè 星期 xīngqī

    - vừa đi và về, nói chung không đến một tuần.

  • - 每星期 měixīngqī 去作 qùzuò 一次 yīcì 健美操 jiànměicāo

    - Cô ấy đi thể dục nhịp điệu mỗi tuần một lần.

  • - 下个星期 xiàgexīngqī bèi 释放 shìfàng

    - Anh ấy sẽ được trả tự do vào tuần tới.

  • - 军官 jūnguān 星期日 xīngqīrì 晚上 wǎnshang bào dào 销假 xiāojià

    - Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.

  • - 下星期 xiàxīngqī 我们 wǒmen 出发 chūfā

    - Tuần sau chúng ta khởi hành.

  • - 星期一 xīngqīyī 北京 běijīng

    - Thứ hai tôi đi Bắc Kinh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 星期

Hình ảnh minh họa cho từ 星期

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 星期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao