Đọc nhanh: 星期 (tinh kỳ). Ý nghĩa là: tuần lễ; tuần, thứ; ngày thứ (ghép liền với các ngày trong tuần), chủ nhật (gọi tắt). Ví dụ : - 一个星期共有七天。 Một tuần có bảy ngày.. - 你只有两个星期完成任务。 Bạn chỉ có hai tuần để hoàn thành nhiệm vụ.. - 这个星期的工作特别多。 Có rất nhiều công việc trong tuần này.
Ý nghĩa của 星期 khi là Danh từ
✪ tuần lễ; tuần
时间单位,按照一定顺序排列的连续七天是一个星期。
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 你 只有 两个 星期 完成 任务
- Bạn chỉ có hai tuần để hoàn thành nhiệm vụ.
- 这个 星期 的 工作 特别 多
- Có rất nhiều công việc trong tuần này.
- 我 每个 星期 都 去 超市
- Tôi đi siêu thị mỗi tuần.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ thứ; ngày thứ (ghép liền với các ngày trong tuần)
跟''日、一、二、三、四、五、六、几''连用,表示一个星期中的某一天
- 星期日
- Ngày chủ nhật
- 今天 是 星期三
- Hôm nay là thứ tư.
- 今天 星期 几
- Hôm nay thứ mấy?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chủ nhật (gọi tắt)
星期日的简称
- 星期 休息
- Nghỉ ngày chủ nhật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星期
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 星期日
- Ngày chủ nhật
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 星期 休息
- Nghỉ ngày chủ nhật
- 截止 日期 是 下个星期 五
- Thời hạn cuối cùng là vào thứ Sáu tuần sau.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 我 星期一 有课
- Tôi có lớp vào thứ Hai.
- 我们 本 星期 宴请 大使
- Chúng tôi sẽ mời đại sứ vào tuần này.
- 星期天 你家 起火 不 起火
- ngày chủ nhật nhà bạn có nấu cơm không?
- 星期天 , 我 去 商店 买 衣服
- Chủ nhật tôi đi cửa hàng mua quần áo.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 星期六 下午 没课
- Chiều thứ bảy không có giờ học.
- 我 下星期 还 不定 走 不 走
- tuần sau tôi chưa chắc có đi hay không
- 连去 带回 , 归齐 不到 一个 星期
- vừa đi và về, nói chung không đến một tuần.
- 她 每星期 去作 一次 健美操
- Cô ấy đi thể dục nhịp điệu mỗi tuần một lần.
- 他 下个星期 被 释放
- Anh ấy sẽ được trả tự do vào tuần tới.
- 那 军官 於 星期日 晚上 报 到 销假
- Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.
- 下星期 我们 出发
- Tuần sau chúng ta khởi hành.
- 我 星期一 去 北京
- Thứ hai tôi đi Bắc Kinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 星期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 星期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm星›
期›