Đọc nhanh: 星期二 (tinh kì nhị). Ý nghĩa là: Ngày thứ 3; thứ ba.
✪ Ngày thứ 3; thứ ba
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星期二
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 星期日
- Ngày chủ nhật
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 星期 休息
- Nghỉ ngày chủ nhật
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 我 星期一 有课
- Tôi có lớp vào thứ Hai.
- 我们 本 星期 宴请 大使
- Chúng tôi sẽ mời đại sứ vào tuần này.
- 星期天 你家 起火 不 起火
- ngày chủ nhật nhà bạn có nấu cơm không?
- 星期天 , 我 去 商店 买 衣服
- Chủ nhật tôi đi cửa hàng mua quần áo.
- 星期六 下午 没课
- Chiều thứ bảy không có giờ học.
- 我 下星期 还 不定 走 不 走
- tuần sau tôi chưa chắc có đi hay không
- 连去 带回 , 归齐 不到 一个 星期
- vừa đi và về, nói chung không đến một tuần.
- 她 每星期 去作 一次 健美操
- Cô ấy đi thể dục nhịp điệu mỗi tuần một lần.
- 他 下个星期 被 释放
- Anh ấy sẽ được trả tự do vào tuần tới.
- 那 军官 於 星期日 晚上 报 到 销假
- Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.
- 下星期 我们 出发
- Tuần sau chúng ta khởi hành.
- 今天 星期二
- Hôm nay là thứ ba.
- 牧师 每 星期二 作 履行 神职 的 访问
- Mục sư thực hiện việc thăm viếng để thực hiện nhiệm vụ tôn giáo hàng tuần vào thứ Ba.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 星期二
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 星期二 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
星›
期›