Đọc nhanh: 昆明 (côn minh). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Côn Minh và thủ phủ của tỉnh Vân Nam ở tây nam Trung Quốc. Ví dụ : - 客机径直飞往昆明,不在重庆降落。 máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh.. - 游泳健儿竞渡昆明湖。 những kiện tướng bơi lội bơi đua vượt hồ Côn Minh. - 昆明气候温和,四季如春。 Khí hậu ở Côn Minh rất ôn hoà, bốn mùa đều như mùa xuân.
✪ Thành phố cấp tỉnh Côn Minh và thủ phủ của tỉnh Vân Nam ở tây nam Trung Quốc
Kunming prefecture-level city and capital of Yunnan province in southwest China
- 客机 径直 飞往 昆明 , 不 在 重庆 降落
- máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh.
- 游泳 健儿 竞渡 昆明湖
- những kiện tướng bơi lội bơi đua vượt hồ Côn Minh
- 昆明 气候 温和 , 四季如春
- Khí hậu ở Côn Minh rất ôn hoà, bốn mùa đều như mùa xuân.
- 昆明 四季如春 , 不冷不热
- Côn Minh bốn mùa đều như mùa xuân, rất ôn hoà.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昆明
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 他 的 小弟弟 很 聪明
- Con trai út của anh ấy rất thông minh.
- 我 有 一个 聪明 的 弟弟
- Tôi có đứa em trai thông minh.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 这 只 昆虫 的 翅膀 透明
- Đôi cánh của con côn trùng này trong suốt.
- 游泳 健儿 竞渡 昆明湖
- những kiện tướng bơi lội bơi đua vượt hồ Côn Minh
- 云南省 的 省会 是 昆明
- Thủ phủ của tỉnh Vân Nam là Côn Minh.
- 昆明 四季如春 , 不冷不热
- Côn Minh bốn mùa đều như mùa xuân, rất ôn hoà.
- 昆明 气候 温和 , 四季如春
- Khí hậu ở Côn Minh rất ôn hoà, bốn mùa đều như mùa xuân.
- 客机 径直 飞往 昆明 , 不 在 重庆 降落
- máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 昆明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昆明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm昆›
明›