Hán tự: 旺
Đọc nhanh: 旺 (vượng). Ý nghĩa là: thịnh vượng; thịnh; mạnh; rừng rực; vượng, nhiều; dồi dào; đầy đủ, họ Vượng. Ví dụ : - 他的生意越来越旺盛了。 Anh ấy kinh doanh ngày càng thịnh vượng.. - 经济旺盛,大家都很高兴。 Kinh tế thịnh vượng, mọi người đều rất vui.. - 这条街上商店很旺。 Cửa hàng trên con phố này rất nhiều.
Ý nghĩa của 旺 khi là Tính từ
✪ thịnh vượng; thịnh; mạnh; rừng rực; vượng
旺盛
- 他 的 生意 越来越 旺盛 了
- Anh ấy kinh doanh ngày càng thịnh vượng.
- 经济 旺盛 , 大家 都 很 高兴
- Kinh tế thịnh vượng, mọi người đều rất vui.
✪ nhiều; dồi dào; đầy đủ
多;充足
- 这 条 街上 商店 很旺
- Cửa hàng trên con phố này rất nhiều.
- 医院 里 病人 很旺
- Bệnh nhân trong bệnh viện rất đông đúc.
Ý nghĩa của 旺 khi là Danh từ
✪ họ Vượng
姓
- 他 姓 旺
- Anh ấy họ Vượng.
- 我 的 朋友 姓旺
- Bạn của tôi họ Vượng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旺
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 士气 旺盛
- tinh thần binh lính rất cao.
- 兴旺 的 产业 促进 了 就业
- Ngành công nghiệp thịnh vượng đã thúc đẩy việc làm.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 这 条 街上 商店 很旺
- Cửa hàng trên con phố này rất nhiều.
- 年轻人 火力 旺
- người trẻ chịu lạnh giỏi.
- 经济 越来越 兴旺
- Kinh tế ngày càng thịnh vượng.
- 肝火 旺
- hay nổi cáu; hay nổi giận
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 柴湿 火不旺 , 烧 了 半天 还 没 开锅
- củi bị ẩm cháy không mạnh, đốt cả buổi trời rồi mà nước trong nồi vẫn không sủi tăm.
- 元气 旺盛
- nguyên khí dồi dào
- 购销两旺
- mua vào bán ra đều tốt
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 旺火 蒸熟
- Dùng lửa mạnh nấu chín
- 火炉 烧 得 正旺
- Lò lửa đang cháy rất mạnh.
- 灶里 的 焰 烧 得 很 旺
- Lửa trong bếp đang cháy rất mạnh.
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 一炉 炭火 很旺
- Một lò than lửa rất mạnh.
- 我们 的 情绪 都 很 旺盛
- Cảm xúc của chúng tôi đều rất phấn chấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旺›