Đọc nhanh: 旺季 (vượng quý). Ý nghĩa là: mùa thịnh vượng; mùa rộ; mùa đắt hàng; mùa cao điểm (trong sản xuất và kinh doanh). Ví dụ : - 夏天是水果的旺季。 Mùa hè là mùa cao điểm của trái cây.. - 旺季时我们很忙。 Chúng tôi rất bận trong mùa cao điểm.. - 现在是服装销售的旺季。 Bây giờ là mùa cao điểm của việc bán quần áo.
Ý nghĩa của 旺季 khi là Danh từ
✪ mùa thịnh vượng; mùa rộ; mùa đắt hàng; mùa cao điểm (trong sản xuất và kinh doanh)
某种产品大量出产或商业上买卖兴隆的季节(跟“淡季”相区别)
- 夏天 是 水果 的 旺季
- Mùa hè là mùa cao điểm của trái cây.
- 旺季 时 我们 很 忙
- Chúng tôi rất bận trong mùa cao điểm.
- 现在 是 服装 销售 的 旺季
- Bây giờ là mùa cao điểm của việc bán quần áo.
- 旅游 旺季 人 很多
- Mùa du lịch cao điểm rất đông người.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旺季
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 春天 是 植物 滋长 的 季节
- Mùa xuân là mùa cây cối sinh sôi.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 明之 季世
- thời kỳ cuối thời nhà Minh.
- 季节 更替
- thay mùa
- 昂山 素季
- Aung San Suu Kyi
- 秋季 始业
- khai giảng mùa thu.
- 季度 预算
- Ngân sách của một quý.
- 旺季 时 我们 很 忙
- Chúng tôi rất bận trong mùa cao điểm.
- 在 旅游 旺季 向 旅店 订房间 可不 容易
- Việc đặt phòng khách sạn trong mùa du lịch cao điểm không hề dễ dàng.
- 需求量 很大 , 在 旺季 , 我们 都 不能 满足 需求
- Vào mùa cao điểm, nhu cầu rất lớn nên chúng tôi không thể đáp ứng kịp.
- 旅游 旺季 人 很多
- Mùa du lịch cao điểm rất đông người.
- 夏天 是 水果 的 旺季
- Mùa hè là mùa cao điểm của trái cây.
- 旅游 旺季 , 这里 有 很多 人
- Mỗi mùa du lịch, ở đây có rất nhiều người.
- 现在 是 服装 销售 的 旺季
- Bây giờ là mùa cao điểm của việc bán quần áo.
- 在 旅游 旺季 , 酒店 的 预订 量 剧增
- Vào mùa du lịch cao điểm, lượng đặt phòng khách sạn tăng mạnh.
- 我们 的 情绪 都 很 旺盛
- Cảm xúc của chúng tôi đều rất phấn chấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旺季
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旺季 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm季›
旺›