畅旺 chàngwàng

Từ hán việt: 【sướng vượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "畅旺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sướng vượng). Ý nghĩa là: nhanh (bán hàng, giao dịch), hưng thịnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 畅旺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 畅旺 khi là Tính từ

nhanh (bán hàng, giao dịch)

brisk (sales, trading)

hưng thịnh

flourishing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅旺

  • - 胸次 xiōngcì 舒畅 shūchàng

    - thư thái trong lòng; trong lòng thư thái

  • - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng 六畜兴旺 liùchùxīngwàng

    - được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.

  • - 航路 hánglù 畅通 chàngtōng

    - đường sông thông thoáng

  • - 新车 xīnchē 磨合 móhé 相当 xiāngdāng 顺畅 shùnchàng

    - Xe mới ăn khớp rất thuận lợi.

  • - 畅游 chàngyóu 长江 chángjiāng

    - vẫy vùng trên sông Trường Giang.

  • - 民气 mínqì 旺盛 wàngshèng

    - ý chí người dân dâng cao.

  • - 络脉 luòmài 通畅 tōngchàng 身体 shēntǐ hǎo

    - Kinh lạc thông suốt thân thể tốt.

  • - 晓畅 xiǎochàng 军事 jūnshì

    - tinh thông quân sự.

  • - 士气 shìqì 旺盛 wàngshèng

    - tinh thần binh lính rất cao.

  • - 开怀畅饮 kāihuánchàngyǐn

    - uống thoải mái; tha hồ uống cho đã.

  • - 文字 wénzì 流畅 liúchàng

    - Văn chương trôi chảy.

  • - 文笔 wénbǐ 条畅 tiáochàng

    - hành văn lưu loát

  • - 我们 wǒmen 玩得 wándé hěn chàng

    - Chúng tôi chơi rất thoải mái,

  • - 兴旺 xīngwàng de 产业 chǎnyè 促进 cùjìn le 就业 jiùyè

    - Ngành công nghiệp thịnh vượng đã thúc đẩy việc làm.

  • - 人丁兴旺 réndīngxīngwàng

    - nhân khẩu đông đúc.

  • - 人丁兴旺 réndīngxīngwàng 财源茂盛 cáiyuánmàoshèng

    - Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.

  • - 通讯 tōngxùn 信号 xìnhào 十分 shífēn 畅通 chàngtōng

    - Tín hiệu liên lạc rất ổn định.

  • - zhè tiáo 街上 jiēshàng 商店 shāngdiàn 很旺 hěnwàng

    - Cửa hàng trên con phố này rất nhiều.

  • - 这条 zhètiáo kǒng 通畅 tōngchàng

    - Con đường này rất thông thoáng.

  • - 我们 wǒmen de 情绪 qíngxù dōu hěn 旺盛 wàngshèng

    - Cảm xúc của chúng tôi đều rất phấn chấn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 畅旺

Hình ảnh minh họa cho từ 畅旺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畅旺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vượng
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMG (日一土)
    • Bảng mã:U+65FA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sướng
    • Nét bút:丨フ一一丨フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLNSH (中中弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7545
    • Tần suất sử dụng:Cao