Đọc nhanh: 畅旺 (sướng vượng). Ý nghĩa là: nhanh (bán hàng, giao dịch), hưng thịnh.
Ý nghĩa của 畅旺 khi là Tính từ
✪ nhanh (bán hàng, giao dịch)
brisk (sales, trading)
✪ hưng thịnh
flourishing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅旺
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 航路 畅通
- đường sông thông thoáng
- 新车 磨合 得 相当 顺畅
- Xe mới ăn khớp rất thuận lợi.
- 畅游 长江
- vẫy vùng trên sông Trường Giang.
- 民气 旺盛
- ý chí người dân dâng cao.
- 络脉 通畅 身体 好
- Kinh lạc thông suốt thân thể tốt.
- 晓畅 军事
- tinh thông quân sự.
- 士气 旺盛
- tinh thần binh lính rất cao.
- 开怀畅饮
- uống thoải mái; tha hồ uống cho đã.
- 文字 流畅
- Văn chương trôi chảy.
- 文笔 条畅
- hành văn lưu loát
- 我们 玩得 很 畅
- Chúng tôi chơi rất thoải mái,
- 兴旺 的 产业 促进 了 就业
- Ngành công nghiệp thịnh vượng đã thúc đẩy việc làm.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 这 条 街上 商店 很旺
- Cửa hàng trên con phố này rất nhiều.
- 这条 路 孔 通畅
- Con đường này rất thông thoáng.
- 我们 的 情绪 都 很 旺盛
- Cảm xúc của chúng tôi đều rất phấn chấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 畅旺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畅旺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旺›
畅›