Đọc nhanh: 旮旯 (ca lạp). Ý nghĩa là: góc, ngóc ngách, nơi vắng vẻ. Ví dụ : - 背旮旯儿 nơi vắng vẻ. - 所有的角落。旮旮旯旯儿都打扫干净了。 mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ. - 她喜欢问犄角旮旯儿的问题. Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
Ý nghĩa của 旮旯 khi là Danh từ
✪ góc
corner
- 背旮旯儿
- nơi vắng vẻ
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 她 喜欢 问 犄角 旮旯儿 的 问题
- Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
- 我 不 知道 那 只 猫 躲 在 哪个 犄角 旮旯 里
- Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
- 墙 旮旯儿
- góc tường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ ngóc ngách
nook
✪ nơi vắng vẻ
out-of-the-way place
✪ giải lao
recess
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旮旯
- 她 喜欢 问 犄角 旮旯儿 的 问题
- Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 背旮旯儿
- nơi vắng vẻ
- 山旮旯儿
- góc núi vắng vẻ
- 墙 旮旯儿
- góc tường
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 我 不 知道 那 只 猫 躲 在 哪个 犄角 旮旯 里
- Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旮旯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旮旯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旮›
旯›