Đọc nhanh: 旅游 (lữ du). Ý nghĩa là: du ngoạn; du lịch. Ví dụ : - 我们一起去旅游吧。 Chúng ta hãy cùng nhau đi du lịch nhé... - 她经常独自去旅游。 Cô ấy thường đi du lịch một mình.. - 大家都渴望去旅游。 Mọi người đều háo hức đi du lịch.
Ý nghĩa của 旅游 khi là Động từ
✪ du ngoạn; du lịch
旅行游览
- 我们 一起 去 旅游 吧
- Chúng ta hãy cùng nhau đi du lịch nhé..
- 她 经常 独自 去 旅游
- Cô ấy thường đi du lịch một mình.
- 大家 都 渴望 去 旅游
- Mọi người đều háo hức đi du lịch.
- 我 喜欢 去 旅游
- Tôi thích đi du lịch.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 旅游
✪ 旅游 + Danh từ (团、区、产业、旺季)
các đoàn/ khu vực/ ngành công nghiệp/ mùa cao điểm + du lịch
- 旅游区
- Khu du lịch.
- 旅游 旺季 , 这里 有 很多 人
- Mỗi mùa du lịch, ở đây có rất nhiều người.
✪ 去/来/在 + Địa điểm + 旅游
đi/ tới/ đến... du lịch
- 秋天 去 北京 旅游 , 风景 非常 美
- Đến Bắc Kinh du lịch vào mùa thu, phong cảnh rất đẹp.
- 从 明天 开始 , 他们 会 去 云南旅游
- Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 我 想 去 四川 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tứ Xuyên.
- 我们 计划 去宁 旅游
- Chúng tôi tính đi Nam Kinh du lịch.
- 我们 计划 去 六安 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch đến Lục An.
- 秋天 很 适合 旅游
- Mùa thu rất thích hợp để du lịch.
- 周末 我 很 闲 , 去 旅游 吧
- Cuối tuần tôi rất rảnh, đi du lịch đi.
- 旅游业 受 淡季 影响
- Ngành du lịch bị ảnh hưởng bởi mùa thấp điểm.
- 我 去过 贵 旅游
- Tôi đã từng đi du lịch ở Quý Châu.
- 旅游区
- Khu du lịch.
- 旅游 协会 挂靠 在 旅游局
- hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.
- 国内 旅游
- Du lịch trong nước.
- 在 旅游景点 , 游客 比比皆是
- Ở các điểm du lịch, du khách nhiều vô kể.
- 他 游览 了 所有 的 旅游景点
- Anh ấy đã tham quan tất cả các điểm du lịch.
- 穷游 , 一种 时尚 的 旅游 方式
- Du lịch bụi là một loại hình du lịch được ưa chuộng hiện nay.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅游
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅游 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旅›
游›