Đọc nhanh: 云湖生态旅游区 (vân hồ sinh thái lữ du khu). Ý nghĩa là: Khu du lịch sinh thái Hồ Mây.
✪ Khu du lịch sinh thái Hồ Mây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云湖生态旅游区
- 我 想 去 四川 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tứ Xuyên.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 我们 计划 去宁 旅游
- Chúng tôi tính đi Nam Kinh du lịch.
- 我们 计划 去 六安 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch đến Lục An.
- 秋天 很 适合 旅游
- Mùa thu rất thích hợp để du lịch.
- 云游 四海
- vân du bốn biển
- 旅游业 受 淡季 影响
- Ngành du lịch bị ảnh hưởng bởi mùa thấp điểm.
- 我 去过 贵 旅游
- Tôi đã từng đi du lịch ở Quý Châu.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 态度生硬
- thái độ cứng nhắc.
- 我们 敖游 在 湖边
- Chúng tôi rong chơi bên hồ.
- 旅游区
- Khu du lịch.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 开发 旅游 风景区 不 应该 破坏 天然 景色
- Việc phát triển các danh lam thắng cảnh du lịch không được phá hủy cảnh sắc thiên nhiên
- 这个 地区 的 支柱产业 是 畜牧 和 旅游业
- Các ngành công nghiệp chính của khu vực này là chăn nuôi và du lịch.
- 我俩 都 是 平生 第一次 去 海上 旅游
- Đây là lần đầu tiên cả hai chúng tôi đi du lịch bằng đường biển.
- 我 打算 去 云南旅游
- Tôi dự định đi Vân Nam du lịch.
- 湖南 邵阳 休闲 旅游 开发 研究
- Nghiên cứu về sự phát triển của du lịch giải trí ở Thiệu Dương, Hồ Nam
- 从 明天 开始 , 他们 会 去 云南旅游
- Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 云湖生态旅游区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云湖生态旅游区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
区›
态›
旅›
游›
湖›
生›