Đọc nhanh: 被旅游 (bị lữ du). Ý nghĩa là: (coll.) (của một nhà bất đồng chính kiến) được đưa đi tham quan, bề ngoài là một kỳ nghỉ, nhưng thực ra là một chuyến đi do chính quyền tổ chức, nơi mọi hành động của một người đều được theo dõi.
Ý nghĩa của 被旅游 khi là Danh từ
✪ (coll.) (của một nhà bất đồng chính kiến) được đưa đi tham quan, bề ngoài là một kỳ nghỉ, nhưng thực ra là một chuyến đi do chính quyền tổ chức, nơi mọi hành động của một người đều được theo dõi
(coll.) (of a dissident) to be taken on a tour, ostensibly a vacation, but actually a trip organized by the authorities where one's every move is watched
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被旅游
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 我 想 去 四川 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tứ Xuyên.
- 我们 计划 去宁 旅游
- Chúng tôi tính đi Nam Kinh du lịch.
- 我们 计划 去 六安 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch đến Lục An.
- 秋天 很 适合 旅游
- Mùa thu rất thích hợp để du lịch.
- 周末 我 很 闲 , 去 旅游 吧
- Cuối tuần tôi rất rảnh, đi du lịch đi.
- 旅游业 受 淡季 影响
- Ngành du lịch bị ảnh hưởng bởi mùa thấp điểm.
- 我 去过 贵 旅游
- Tôi đã từng đi du lịch ở Quý Châu.
- 旅游区
- Khu du lịch.
- 旅游 协会 挂靠 在 旅游局
- hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.
- 国内 旅游
- Du lịch trong nước.
- 在 旅游景点 , 游客 比比皆是
- Ở các điểm du lịch, du khách nhiều vô kể.
- 他 游览 了 所有 的 旅游景点
- Anh ấy đã tham quan tất cả các điểm du lịch.
- 穷游 , 一种 时尚 的 旅游 方式
- Du lịch bụi là một loại hình du lịch được ưa chuộng hiện nay.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被旅游
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被旅游 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旅›
游›
被›