Đọc nhanh: 斯文扫地 (tư văn tảo địa). Ý nghĩa là: trí thức quét rác; trí thức không được trọng dụng.
Ý nghĩa của 斯文扫地 khi là Thành ngữ
✪ trí thức quét rác; trí thức không được trọng dụng
指文化或文人不受尊重或文人自甘堕落
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯文扫地
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 他 吃饭 斯斯文文 的
- Anh ấy ăn uống rất nhã nhặn.
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 我 请 了 埃文斯
- Tôi đã đề nghị nó cho Evans.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 我 要是 有 了 埃文斯 就 不 需要 泰迪
- Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.
- 你 真 以为 埃文斯 会 好好 教 你 吗
- Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 她 一边 听 音乐 一边 扫地
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斯文扫地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斯文扫地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
扫›
文›
斯›
được hoàn toàn mất uy tínrơi vào sai lầm
mang tiếng xấu
mất hết danh dự; mất mày mất mặt; thân bại danh tàn; thân bại danh liệt
để tiếng xấu muôn đời; xấu xa muôn thủa
tiếng xấu lan xanổi tiếng xấu; khét tiếng
(từ ngữ mạng) mặt người dạ thú; chỉ những kẻ bên ngoài trông lịch sự nhưng con người thật lại xấu xa
không còn mặt mũi. mất hết thể diệnđược hoàn toàn mất uy tín (thành ngữ)