Hán tự: 斗
Đọc nhanh: 斗 (đẩu.đấu). Ý nghĩa là: bình rượu (tròn hoặc vuông, có tay cầm), Bắc Đẩu; Nam Đẩu; sao Đẩu, dấu (dụng cụ đo lường). Ví dụ : - 这是一只古老的斗酒器。 Đây là một bình rượu cổ đại.. - 斗酒器上有精美的图案。 Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.. - 斗星在夜空中很明显。 Chòm sao Đẩu rất dễ thấy trên bầu trời đêm.
Ý nghĩa của 斗 khi là Danh từ
✪ bình rượu (tròn hoặc vuông, có tay cầm)
古代酒器,圆形或方形,有柄
- 这是 一只 古老 的 斗 酒器
- Đây là một bình rượu cổ đại.
- 斗 酒器 上 有 精美 的 图案
- Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.
✪ Bắc Đẩu; Nam Đẩu; sao Đẩu
星宿名,二十八宿之一,有星六颗,排列成斗状
- 斗星 在 夜空 中 很 明显
- Chòm sao Đẩu rất dễ thấy trên bầu trời đêm.
- 北斗 在 夜空 中 很亮
- Chòm sao Bắc Đẩu rất sáng trên bầu trời đêm.
✪ dấu (dụng cụ đo lường)
旧时量粮食的器具,多为方形,也有鼓形的
- 他 用 斗量 米 时 很 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi đo gạo bằng đấu.
- 古时 斗 用于 量 米 和 粮
- Thời xưa, đấu dùng để đo gạo và ngũ cốc.
✪ tẩu; ống; phễu (hình cái đấu)
旧时量粮食的器具,多为方形,也有鼓形的
- 我 有 一个 漏斗
- Tôi có một cái phễu.
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
✪ vân tay; dấu vân tay (hình tròn)
旋转成圆形的指纹
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 这是 指纹 斗
- Đây là dấu vân tay.
✪ họ Đẩu
姓
- 她 的 姓 是 斗
- Họ của cô ấy là Đẩu.
- 他 的 姓 斗 很 独特
- Họ Đẩu của anh ấy rất đặc biệt.
Ý nghĩa của 斗 khi là Lượng từ
✪ đấu (đơn vị đo lường)
容量单位10升等于1斗,10斗等于1石
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 他 喝 了 一斗 酒
- Anh ấy uống một đấu rượu.
Ý nghĩa của 斗 khi là Tính từ
✪ như cái đấu (to; lớn; nhỏ; bé)
像斗那样大小的,极言其大或小
- 这个 箱子 有斗大 的 空间
- Chiếc hộp này có không gian lớn như cái đấu.
- 他 买 了 斗大 的 西瓜
- Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗
- 械 斗
- đấu (nhiều người) có vũ khí
- 斗殴
- ẩu đả.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 翻斗车
- toa xe
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 斗 恶霸
- đấu ác bá; đánh với bọn ác.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 披 着 斗篷
- khoác áo tơi.
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斗›