Đọc nhanh: 擦皮肤用摩擦海绵 (sát bì phu dụng ma sát hải miên). Ý nghĩa là: miếng bọt biển dùng để kỳ da.
Ý nghĩa của 擦皮肤用摩擦海绵 khi là Danh từ
✪ miếng bọt biển dùng để kỳ da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦皮肤用摩擦海绵
- 摩肩 擦背
- kề vai sát cánh.
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 我用 海绵 擦 桌子
- Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.
- 我用 抹布 擦 桌子
- Tôi dùng khăn lau bàn.
- 皮鞋 擦 得 锃亮
- Giày da đánh bóng loáng.
- 他 用 纸巾 擦 了 桌子
- Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.
- 海绵 可以 擦 东西
- Xốp có thể lau đồ vật.
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 摩擦 木棍 可以 生火
- Cọ xát cây gậy có thể tạo ra lửa.
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 界面 可以 增强 摩擦力
- Mặt tiếp xúc có thể tăng cường lực ma sát.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 摩擦力 可以 让 车 停下来
- Lực ma sát có thể giúp xe dừng lại.
- 她 用力 摩擦 鞋子 上 的 污渍
- Cô ấy cọ mạnh vết bẩn trên giày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 擦皮肤用摩擦海绵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 擦皮肤用摩擦海绵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摩›
擦›
海›
用›
皮›
绵›
肤›