- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
- Pinyin:
Zì
- Âm hán việt:
Tí
Tý
- Nét bút:丶丶一一一丨一丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡责
- Thương hiệt:EQMO (水手一人)
- Bảng mã:U+6E0D
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 渍
-
Phồn thể
漬
-
Cách viết khác
𣿙
Ý nghĩa của từ 渍 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 渍 (Tí, Tý). Bộ Thuỷ 水 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶一一一丨一丨フノ丶). Từ ghép với 渍 : 漬麻 Ngâm đay, 機器一點泥也不漬 Máy không bám một tí bụi nào Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh