Đọc nhanh: 摆渡 (bài độ). Ý nghĩa là: đưa đò; chở qua sông; đưa sang sông (dùng thuyền để vận chuyển qua sông) 用船运载过河, sang sông; lên thuyền; ngồi thuyền 渡船, thuyền qua sông. Ví dụ : - 先摆渡物资,后摆渡人 chở hàng qua trước, đưa người sang sau. - 会游泳的游泳过去,不会游泳的摆渡过去 người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
Ý nghĩa của 摆渡 khi là Từ điển
✪ đưa đò; chở qua sông; đưa sang sông (dùng thuyền để vận chuyển qua sông) 用船运载过河
- 先 摆渡 物资 , 后 摆渡人
- chở hàng qua trước, đưa người sang sau
✪ sang sông; lên thuyền; ngồi thuyền 渡船
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
✪ thuyền qua sông
摆渡的船; 渡船
✪ ngồi thuyền
渡船
✪ đưa sang sông
用船运载过河
Ý nghĩa của 摆渡 khi là Từ điển
✪ con đò; thuyền qua sông 摆渡的船;渡船
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆渡
- 飞舟 竞渡
- thi đua thuyền
- 打摆子
- lên cơn sốt rét; mắc bệnh sốt rét
- 摆阔气
- sống xa xỉ.
- 她 对 那 玫玉 摆件 爱不释手
- Cô ấy rất thích đồ trang trí bằng ngọc đó.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 漂亮 的 琴 摆在 那里
- Cây đàn xinh đẹp được đặt ở đó.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 横渡 长江
- vượt sông Trường Giang
- 渡江战役
- chiến dịch vượt sông.
- 红军 抢渡 金沙江
- hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.
- 老师 摆摆手 , 让 同学们 安静下来
- Thầy giáo vẫy tay, bảo các học sinh yên lặng.
- 坐椅 已经 摆放 好 了
- Ghế đã được sắp xếp xong.
- 他 慢慢 地 摆脱 了 贫穷
- Anh ấy dần dần thoát khỏi nghèo đói.
- 他 已 摆脱 了 贫困 的 生活
- Anh ấy đã thoát khỏi cuộc sống khó khăn.
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 先 摆渡 物资 , 后 摆渡人
- chở hàng qua trước, đưa người sang sau
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摆渡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摆渡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摆›
渡›