Đọc nhanh: 行船 (hành thuyền). Ý nghĩa là: điều hướng, chèo thuyền.
Ý nghĩa của 行船 khi là Động từ
✪ điều hướng
to navigate
✪ chèo thuyền
to sail a boat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行船
- 我们 的 船长 下令 调整 风帆 , 顺风 行驶
- Thuyền trưởng của chúng tôi đã ra lệnh điều chỉnh buồm, đi theo gió nổi.
- 我们 要 乘船 去 旅行
- Chúng ta sẽ đi du lịch bằng tàu.
- 船上 定员 行驶 船舶 所 要求 配备 的 全体 官员 和 在编 士兵
- Tất cả các quan chức và binh lính trong sự phục vụ trên tàu được yêu cầu phải được trang bị đầy đủ trên tàu và tuân thủ quy định về số lượng.
- 船 在 河里 来回 地 行驶
- Con thuyền đi qua lại trên sông.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 划船 比赛 将 于 下个月 举行
- Cuộc thi chèo thuyền sẽ được tổ chức vào tháng sau.
- 划船 比赛 定于 7 月 9 日 举行 , 遇雨 顺延
- cuộc đua thuyền dự định sẽ tổ chức vào ngày 9 tháng 7, nhưng vì gặp mưa phải hoãn lại.
- 船夫 用力 撑船 前行
- Người lái đò dùng sức đẩy thuyền đi trước.
- 船舶 在 海上 航行 很 稳定
- Tàu đi trên biển rất ổn định.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 船 在 湖上 行驶 得 很 平稳
- Con thuyền di chuyển rất êm ái trên hồ.
- 长江下游 可以 行驶 万吨 轮船
- Hạ lưu Trường Giang có thể chạy tàu vạn tấn.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 船 随风 顺利 航行
- Thuyền di chuyển thuận lợi theo gió.
- 船只 航行 速度 很快
- Tàu đi với tốc độ rất nhanh.
- 船只 在 河流 中 航行
- Tàu đi trên dòng sông.
- 帆船 在 风中 快速 行驶
- Thuyền buồm di chuyển nhanh trong gió.
- 漂亮 的 帆船 在 海上 航行
- Chiếc thuyền buồm đẹp đang di chuyển trên biển.
- 水位 急剧下降 , 船只 无法 航行
- Mực nước giảm đột ngột, tàu thuyền không thể di chuyển.
- 小船 溯水 艰难 前行
- Thuyền nhỏ đi ngược dòng nước tiến lên một cách khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行船
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行船 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm船›
行›