Đọc nhanh: 搭讪 (đáp san). Ý nghĩa là: bắt chuyện. Ví dụ : - 他总是喜欢在街上搭讪。 Anh ấy luôn thích bắt chuyện trên phố.. - 别随便和陌生人搭讪。 Đừng tùy tiện bắt chuyện với người lạ.. - 男生试图和她搭讪。 Chàng trai cố bắt chuyện với cô ấy.
Ý nghĩa của 搭讪 khi là Động từ
✪ bắt chuyện
为了跟人接近或打破尴尬局面而主动找话说
- 他 总是 喜欢 在 街上 搭讪
- Anh ấy luôn thích bắt chuyện trên phố.
- 别 随便 和 陌生人 搭讪
- Đừng tùy tiện bắt chuyện với người lạ.
- 男生 试图 和 她 搭讪
- Chàng trai cố bắt chuyện với cô ấy.
- 有人 在 公园 跟 我 搭讪
- Có người bắt chuyện với tôi ở công viên.
- 我 从不 主动 与 别人 搭讪
- Tôi không bao giờ chủ động bắt chuyện với người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搭讪
- 搭班 唱戏
- nhập gánh diễn xướng hí khúc.
- 他 不 搭理 我
- Anh ấy không thèm để ý đến tôi.
- 他 说话 总 喜欢 较真儿 别人 都 不 爱 和 他 搭话
- Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.
- 搭设 脚手架
- dựng giàn giáo
- 在 食堂 搭伙
- ăn chung ở nhà ăn.
- 师徒 两人 搭配 得 十分 合拍
- Hai thầy trò kết hợp ăn ý.
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 天气 虽然 还 冷 , 树上 已经 花花搭搭 地开 了 些 花儿 了
- thời tiết tuy không lạnh, trên cây đã trổ những bông hoa li ti thưa thớt.
- 讪笑
- cười mỉa mai.
- 心脏 搭桥 手术
- phẫu thuật nối mạch máu tim.
- 服饰 的 搭配 很 重要
- Sự phối hợp trang phục rất quan trọng.
- 搭 把手
- giúp một tay.
- 我们 搭个 棚 吧
- Chúng ta dựng cái lều đi.
- 男生 试图 和 她 搭讪
- Chàng trai cố bắt chuyện với cô ấy.
- 美女 站 在 舞池 里 蹦迪 就 得 有 被 人 搭讪 和 揩油 的 觉悟
- Khi phụ nữ đẹp quẩy trên sàn nhảy phải có ý thức cảnh giác với việc người khác tiếp cận bắt chuyện và bị sàm sỡ.
- 别 随便 和 陌生人 搭讪
- Đừng tùy tiện bắt chuyện với người lạ.
- 我 从不 主动 与 别人 搭讪
- Tôi không bao giờ chủ động bắt chuyện với người khác.
- 有人 在 公园 跟 我 搭讪
- Có người bắt chuyện với tôi ở công viên.
- 他 总是 喜欢 在 街上 搭讪
- Anh ấy luôn thích bắt chuyện trên phố.
- 他 给 我们 搭 的 花园 棚屋 很 没 水平
- Anh ấy đã xây dựng căn nhà mái che trong khu vườn cho chúng tôi rất kém chuyên môn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搭讪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搭讪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搭›
讪›
gạ; rủ; dụ dỗ; cám dỗ; lôi kéo; quyến rũ, thả thính; ve vãn; rủ rê
thông đồng; cấu kết; quyến rũ; dụ dỗ; cám dỗ (làm việc bất chính); quyến
tiếp lời; đáp lời; trả lời; lôi lả; bắt chuyệntiện thể nhắn tin; nhân tiện đưa tin
Mê Hoặc
gần như; hầu như; dường như; sáp; gần; giáp; kềthân mật; gần gũi; thân thiết; quen thuộc