Đọc nhanh: 搜索枯肠 (sưu tác khô trường). Ý nghĩa là: vắt óc suy nghĩ. Ví dụ : - 搜索枯肠,不成一 句。 bòn rút từ cái bụng khô, chẳng thành lấy được một câu.
Ý nghĩa của 搜索枯肠 khi là Thành ngữ
✪ vắt óc suy nghĩ
形容竭力思索 (多指写诗文)
- 搜索枯肠 , 不成 一 句
- bòn rút từ cái bụng khô, chẳng thành lấy được một câu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜索枯肠
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 搜罗 人才
- chiêu nạp nhân tài.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 搜索
- lục soát.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 搜索 空域
- lục soát không phận.
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 我 搜索 了 附近 的 餐厅
- Tôi đã tìm kiếm nhà hàng gần đây.
- 你 可以 搜索 知识库
- Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.
- 搜索枯肠 , 不成 一 句
- bòn rút từ cái bụng khô, chẳng thành lấy được một câu.
- 他 在 搜索 失踪 的 人
- Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 我 在 网上 搜索 信息
- Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.
- 警察 正在 搜索 证据
- Cảnh sát đang tìm kiếm bằng chứng.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 搜索队 在 荒草 地 分散 行动
- Đội tìm kiếm đang tiến hành hoạt động phân tán trên một cánh đồng hoang vắng.
- 士兵 们 在 山腰上 成 扇形 散开 , 搜索 那个 男人
- Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搜索枯肠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搜索枯肠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搜›
枯›
索›
肠›
vắt óc tìm mưu kế; vắt óc suy tính (mang nghĩa xấu)
suy nghĩ nát óc, vắt óc suy nghĩ
Vắt óc suy nghĩnát óc; nặn óc
tận tâm tận lực; hết lòng hết sức; tận tâm kiệt lực
nhọc lòng; hao tổn tâm huyết
trầm tư suy nghĩ; trầm ngâm suy nghĩ; trầm ngâm
dốc hết tâm huyết
suy đi nghĩ lại; đắn đo suy nghĩ; suy tính; tính quẩn lo quanh
Ngắm; thưởng ngoạn; lặng ngắm; dự tính; dự định; liệu trước; chờ đợi (một việc gì); trầm ngâm