Đọc nhanh: 人肉搜索 (nhân nhụ sưu tác). Ý nghĩa là: để thu thập thông tin về ai đó hoặc cái gì đó (thường là một hình thức cảnh giác dẫn đến doxing).
Ý nghĩa của 人肉搜索 khi là Thành ngữ
✪ để thu thập thông tin về ai đó hoặc cái gì đó (thường là một hình thức cảnh giác dẫn đến doxing)
to crowdsource information about sb or sth (often as a form of vigilantism resulting in doxing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人肉搜索
- 搜罗 人才
- chiêu nạp nhân tài.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 搜索
- lục soát.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 搜索 空域
- lục soát không phận.
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 战士 们 用 刺刀 跟 敌人 肉搏
- các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.
- 肥肉 腻 人
- thịt mỡ chán ngấy cả người.
- 劳动 人民 血肉相连
- nhân dân lao động có quan hệ mật thiết với nhau.
- 这些 吹棒 令人 肉麻
- Những lời nịnh hót ấy làm người ta khó chịu.
- 探索 人生 的 真谛
- tìm tòi đạo lý nhân sinh.
- 我 搜索 了 附近 的 餐厅
- Tôi đã tìm kiếm nhà hàng gần đây.
- 你 可以 搜索 知识库
- Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.
- 搜索枯肠 , 不成 一 句
- bòn rút từ cái bụng khô, chẳng thành lấy được một câu.
- 他 在 搜索 失踪 的 人
- Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.
- 士兵 们 在 山腰上 成 扇形 散开 , 搜索 那个 男人
- Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人肉搜索
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人肉搜索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
搜›
索›
⺼›
肉›