sōu

Từ hán việt: 【sưu.sửu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sưu.sửu). Ý nghĩa là: ỉa đái; đi đái. Ví dụ : - nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng)

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

ỉa đái; đi đái

排泄粪便,特指排泄小便

Ví dụ:
  • - 牛溲马勃 niúsōumǎbó

    - nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 牛溲马勃 niúsōumǎbó

    - nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng)

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 溲

Hình ảnh minh họa cho từ 溲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Shāo , Sōu , Sǒu
    • Âm hán việt: Sưu , Sửu
    • Nét bút:丶丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESQF (水尸手火)
    • Bảng mã:U+6EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp