Đọc nhanh: 人肉搜索引擎 (nhân nhụ sưu tác dẫn kình). Ý nghĩa là: một nỗ lực tập thể quy mô lớn để tìm thông tin chi tiết về một người hoặc sự kiện (tiếng lóng trên Internet), công cụ tìm kiếm thịt người.
Ý nghĩa của 人肉搜索引擎 khi là Từ điển
✪ một nỗ lực tập thể quy mô lớn để tìm thông tin chi tiết về một người hoặc sự kiện (tiếng lóng trên Internet)
a large-scale collective effort to find details about a person or event (Internet slang)
✪ công cụ tìm kiếm thịt người
human flesh search engine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人肉搜索引擎
- 搜罗 人才
- chiêu nạp nhân tài.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 奠基典礼 吸引 了 很多 人
- Lễ khởi công đã thu hút nhiều người.
- 插队 的 人 常常 引起 不满
- Những người chen hàng thường gây bất mãn.
- 奇观 引得 众人 奇
- Cảnh quan kì lạ khiến mọi người kinh ngạc.
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 搜索 空域
- lục soát không phận.
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 引 人 发笑
- làm người khác bật cười.
- 战士 们 用 刺刀 跟 敌人 肉搏
- các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.
- 血海深仇 ( 因 杀人 而 引起 的 极 深 的 仇恨 )
- hận thù chồng chất.
- 他 在 搜索 失踪 的 人
- Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.
- 士兵 们 在 山腰上 成 扇形 散开 , 搜索 那个 男人
- Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人肉搜索引擎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人肉搜索引擎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
引›
搜›
擎›
索›
⺼›
肉›