Đọc nhanh: 搜索票 (sưu tác phiếu). Ý nghĩa là: lệnh khám xét (Tw).
Ý nghĩa của 搜索票 khi là Danh từ
✪ lệnh khám xét (Tw)
search warrant (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜索票
- 我们 需要 数数 票数
- Chúng ta cần đếm số phiếu.
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 搜索
- lục soát.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 搜索 空域
- lục soát không phận.
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 我 搜索 了 附近 的 餐厅
- Tôi đã tìm kiếm nhà hàng gần đây.
- 你 可以 搜索 知识库
- Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.
- 搜索枯肠 , 不成 一 句
- bòn rút từ cái bụng khô, chẳng thành lấy được một câu.
- 他 在 搜索 失踪 的 人
- Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 我 在 网上 搜索 信息
- Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.
- 警察 正在 搜索 证据
- Cảnh sát đang tìm kiếm bằng chứng.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 搜索队 在 荒草 地 分散 行动
- Đội tìm kiếm đang tiến hành hoạt động phân tán trên một cánh đồng hoang vắng.
- 士兵 们 在 山腰上 成 扇形 散开 , 搜索 那个 男人
- Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搜索票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搜索票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搜›
票›
索›