Đọc nhanh: 搜索树 (sưu tác thụ). Ý nghĩa là: cây tìm kiếm (máy tính).
Ý nghĩa của 搜索树 khi là Danh từ
✪ cây tìm kiếm (máy tính)
search tree (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜索树
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 搜罗 人才
- chiêu nạp nhân tài.
- 搜罗 殆尽
- vơ vét đến cùng
- 搜索
- lục soát.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 搜索 空域
- lục soát không phận.
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 我 搜索 了 附近 的 餐厅
- Tôi đã tìm kiếm nhà hàng gần đây.
- 你 可以 搜索 知识库
- Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.
- 搜索枯肠 , 不成 一 句
- bòn rút từ cái bụng khô, chẳng thành lấy được một câu.
- 他 在 搜索 失踪 的 人
- Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 我 在 网上 搜索 信息
- Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.
- 警察 正在 搜索 证据
- Cảnh sát đang tìm kiếm bằng chứng.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 搜索队 在 荒草 地 分散 行动
- Đội tìm kiếm đang tiến hành hoạt động phân tán trên một cánh đồng hoang vắng.
- 士兵 们 在 山腰上 成 扇形 散开 , 搜索 那个 男人
- Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搜索树
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搜索树 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搜›
树›
索›