Đọc nhanh: 呕心沥血 (ẩu tâm lịch huyết). Ý nghĩa là: dốc hết tâm huyết.
Ý nghĩa của 呕心沥血 khi là Thành ngữ
✪ dốc hết tâm huyết
形容费尽心思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呕心沥血
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 费尽心血
- dốc hết tâm huyết.
- 血压 和 心率 均 不 稳定
- HA và nhịp tim không ổn định.
- 心血来潮
- có nguồn cảm hứng; nổi máu.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 花 了 心血 , 怕 也 白费
- dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.
- 他病 得 开始 呕血
- Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.
- 沥血
- nhỏ giọt máu.
- 这 本书 承载 了 作者 的 心血
- Cuốn sách này chứa đựng tâm huyết của tác giả.
- 她 心血来潮 , 开始 学 画画
- Cô ấy bỗng nhiên hứng lên, bắt đầu học vẽ.
- 此处 血泊 触目惊心
- Vũng máu ở đây thật đáng kinh ngạc.
- 那 人 突然 呕血 不止
- Người đó đột nhiên nôn ra máu không ngừng.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 她 心血来潮 , 剪 了 短发
- Cô ấy bỗng dưng hứng lên và cắt tóc ngắn.
- 呕心 之作
- tác phẩm tâm huyết.
- 她 把 心血 全部 灌注 在 孩子 的 身上
- toàn bộ tâm huyết của cô ấy đều dồn vào con cái.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呕心沥血
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呕心沥血 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呕›
⺗›
心›
沥›
血›
nhọc lòng; hao tổn tâm huyết
vắt óc tìm mưu kế; vắt óc suy tính (mang nghĩa xấu)
vắt óc tìm kếhao tổn tâm sức; hao tâm tổn sức
trăm phương ngàn kế; tính toán mọi cách; lập kế hoạch cân nhắc
trung thành và tận tụy (thành ngữ); trung thành và chân thật
vắt óc suy nghĩ
Toàn Tâm Toàn Ý, Một Lòng
lo lắng hết lòng; hết lòng hết sức
lòng son dạ sắt; tận tuỵ; hết lòng; tận tâm; thành tâm; hết sức trung thành; thề ước thuỷ chung; lòng dạ son sắt; chung thuỷ; son sắt; thuỷ chung
sống mơ mơ màng màng; mơ mơ màng màng như người say rượu (sống hoàn toàn có mục đích)tuý sinh mộng tử