Đọc nhanh: 为互联网提供搜索引擎 (vi hỗ liên võng đề cung sưu tác dẫn kình). Ý nghĩa là: Cung cấp công cụ tìm kiếm trên internet.
Ý nghĩa của 为互联网提供搜索引擎 khi là Từ điển
✪ Cung cấp công cụ tìm kiếm trên internet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 为互联网提供搜索引擎
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 商店 为 大家 提供 便利
- Cửa hàng cung cấp sự tiện lợi cho mọi người.
- 社区 为 居民 提供 活动 场地
- Xã hội cung cấp nơi sống cho cư dân.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 他 上门 推销 健康 保险 , 为 家庭 提供 了 更 多 保障
- Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 他们 需要 提供 合同 作为 保证
- Họ cần cung cấp hợp đồng làm sự bảo đảm.
- 为 旅客 提供方便
- Dành cho du khách sự thuận tiện.
- 这个 网站 提供 很多 信息
- Trang web này cung cấp nhiều thông tin.
- 我 在 网上 搜索 信息
- Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 新 设施 为 社区 提供 便利
- Cơ sở vật chất mới mang lại sự tiện lợi cho cộng đồng.
- 这家 公司 将 为 所有 运动员 提供 全套 运动服装
- Công ty này sẽ cung cấp bộ đồ thể thao đầy đủ cho tất cả các vận động viên.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 手机 为 人们 提供 了 即时 的 联系方式
- Điện thoại di động cung cấp cho mọi người những cách kết nối tức thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 为互联网提供搜索引擎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 为互联网提供搜索引擎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
互›
供›
引›
提›
搜›
擎›
索›
网›
联›