Hán tự: 搂
Đọc nhanh: 搂 (lâu). Ý nghĩa là: vơ; quơ; gom; ôm, vén; xắn, vơ vét; bào. Ví dụ : - 他在院子里搂柴火。 Anh ấy gom củi ở trong sân.. - 农民忙着搂干草 Nông dân bận rộn vơ cỏ khô.. - 她搂起裙子,以免弄湿。 Cô ấy vén váy lên để tránh bị ướt.
Ý nghĩa của 搂 khi là Động từ
✪ vơ; quơ; gom; ôm
用手或工具把东西聚集到自己面前
- 他 在 院子 里 搂 柴火
- Anh ấy gom củi ở trong sân.
- 农民 忙 着 搂 干草
- Nông dân bận rộn vơ cỏ khô.
✪ vén; xắn
用手拢着提起来 (指衣服)
- 她 搂 起 裙子 , 以免 弄湿
- Cô ấy vén váy lên để tránh bị ướt.
- 他 把 裤腿 搂 起来
- Anh ta xắn ống quần lên.
✪ vơ vét; bào
搜刮 (财物); 尽力赚 (钱)
- 他 总 想着 搂钱
- Anh ta luôn nghĩ đến việc bào tiền.
- 你 不能 靠 这种 方式 搂 财
- Bạn không thể dùng cách này để vơ vét của cải.
✪ kéo; giật
向自己的方向拨;扳
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 孩子 搂 小猫 的 尾巴
- Đứa trẻ giật đuôi con mèo.
✪ tính toán; đối chiếu
核算
- 你 把 账 搂 一 搂
- Bạn hãy đối chiếu sổ sách một chút.
- 先 搂 一下 成本 是 多少
- Trước tiên hãy tính xem chi phí là bao nhiêu.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 搂
✪ 搂 + Tân ngữ
Vơ/gom/quơ cái gì đấy
- 我 在 搂 树叶
- Tôi đang gom lá cây.
- 孩子 搂 苹果
- Đứa trẻ vơ quả táo.
✪ 搂(一)搂/搂一下
Tính toán cái gì
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 老板 在 搂 一 搂 今年 的 利润
- Sếp đang tính toán lợi nhuận của năm nay.
So sánh, Phân biệt 搂 với từ khác
✪ 抱 vs 搂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搂
- 农民 搂 起 了 一堆堆 的 稻谷
- Nông dân ôm lấy từng đống lúa.
- 你 把 账 搂 一 搂
- Bạn hãy đối chiếu sổ sách một chút.
- 搂 柴火
- đi ôm củi.
- 搂 扳机
- bóp cò súng.
- 老板 在 搂 一 搂 今年 的 利润
- Sếp đang tính toán lợi nhuận của năm nay.
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 她 搂 着 小狗
- Cô ấy đang ôm con chó.
- 搂 点儿 干草 烧
- đi vơ ít cỏ khô để đun.
- 他 搂 了 孩子
- Anh ấy ôm lấy đứa trẻ.
- 孩子 搂 苹果
- Đứa trẻ vơ quả táo.
- 我 在 搂 树叶
- Tôi đang gom lá cây.
- 搂 头 就是 一拳
- nắm đầu cho một đấm.
- 他 搂住 女朋友
- Anh ta ôm chặt bạn gái.
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 他 总 想着 搂钱
- Anh ta luôn nghĩ đến việc bào tiền.
- 他 轻轻 搂住 她 的 肢
- Anh ấy nhẹ nhàng ôm eo của cô ấy.
- 农民 忙 着 搂 干草
- Nông dân bận rộn vơ cỏ khô.
- 他 把 裤腿 搂 起来
- Anh ta xắn ống quần lên.
- 他 在 院子 里 搂 柴火
- Anh ấy gom củi ở trong sân.
- 想 在 约会 时 牵手 搂 肩 怎么 做 女生 才 不会 拒绝
- Nếu muốn được nắm tay, ôm vai đi hẹn hò, con gái làm sao có thể không từ chối?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搂›