Đọc nhanh: 接合 (tiếp hợp). Ý nghĩa là: nối lại; ghép lại; tiếp hợp; giáp nối; gắn; chắp; chắp liền; chắp nối. Ví dụ : - 冠状动脉旁通接合 Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh. - 螺纹接口用于接合电气装置和引出盒的螺纹接口 Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
Ý nghĩa của 接合 khi là Động từ
✪ nối lại; ghép lại; tiếp hợp; giáp nối; gắn; chắp; chắp liền; chắp nối
连接使合在一起
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接合
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 每 一端 面 接合 有 端盖
- Các nắp chắn được nối liền mới các màng chặn.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 合理 的 价钱 大家 能 接受
- Giá hợp lý thì ai cũng có thể chấp nhận.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 接合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
接›