Đọc nhanh: 膨胀接合填料 (bành trướng tiếp hợp điền liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu trám khớp nối giãn nở; Vật liệu đệm lót khớp nối giãn nở.
Ý nghĩa của 膨胀接合填料 khi là Danh từ
✪ Vật liệu trám khớp nối giãn nở; Vật liệu đệm lót khớp nối giãn nở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膨胀接合填料
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 通货膨胀
- lạm phát
- 通货膨胀
- nạn lạm phát.
- 每 一端 面 接合 有 端盖
- Các nắp chắn được nối liền mới các màng chặn.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 遏制 通货膨胀
- kiềm chế lạm phát.
- 物体 开始 膨胀
- Vật thể bắt đầu nở ra.
- 木材 遇水会 膨胀
- Gỗ sẽ nở ra khi gặp nước.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 城市 规模 不断 膨胀
- Quy mô thành phố ngày càng mở rộng.
- 他 最近 有点 膨胀 了
- Anh ta gần đây khá là hống hách.
- 他 的 野心 不断 膨胀
- Tham vọng của anh ta ngày càng lớn.
- 金属 在 高温 下会 膨胀
- Kim loại sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 通货膨胀率 目前 较 高
- Tỷ lệ lạm phát hiện tại khá cao.
- 自信 过度 会 让 人 膨胀
- Quá tự tin sẽ khiến người ta kiêu ngạo.
- 别 让 自己 变得 太 膨胀
- Đừng để bản thân trở nên quá kiêu ngạo..
- 我们 必须 控制 通货膨胀
- Chúng ta phải kiểm soát lạm phát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 膨胀接合填料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膨胀接合填料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
填›
接›
料›
胀›
膨›