Đọc nhanh: 掀起 (hiên khởi). Ý nghĩa là: vén; mở, dâng; cuộn; cuốn; trào dâng, dâng lên; dấy lên. Ví dụ : - 我掀起了书的封面。 Tôi đã mở bìa sách ra.. - 他掀起了桌布。 Cô ấy đã vén tấm khăn trải bàn lên.. - 他掀起了纸箱的盖子。 Anh ấy đã mở nắp thùng giấy.
Ý nghĩa của 掀起 khi là Động từ
✪ vén; mở
揭起
- 我 掀起 了 书 的 封面
- Tôi đã mở bìa sách ra.
- 他 掀起 了 桌布
- Cô ấy đã vén tấm khăn trải bàn lên.
- 他 掀起 了 纸箱 的 盖子
- Anh ấy đã mở nắp thùng giấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dâng; cuộn; cuốn; trào dâng
往上涌起;翻腾
- 车轮 掀起 了 路上 的 泥土
- Bánh xe đã cuốn bụi đất trên đường lên.
- 突然 的 爆炸 掀起 了 尘土
- Vụ nổ đột ngột đã cuốn bụi đất lên.
- 海风 掀起 了 巨大 的 波浪
- Gió biển đã dâng những con sóng lớn lên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dâng lên; dấy lên
使兴起
- 这部 电影 掀起 了 观众 的 兴趣
- Bộ phim này đã làm dấy lên sự quan tâm của khán giả.
- 新 政策 掀起 了 社会 的 讨论
- Chính sách mới đã làm dấy lên cuộc thảo luận trong xã hội.
- 书籍 掀起 了 读者 的 好奇心
- Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掀起
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 狂风 掀起 了 层层 澜
- Gió mạnh thổi dậy từng lớp sóng.
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 他 掀起 了 重 箱子
- Anh ấy nâng chiếc hộp nặng lên.
- 我 掀起 了 书 的 封面
- Tôi đã mở bìa sách ra.
- 大浪 掀起 了 小船
- Sóng lớn lật đổ chiếc thuyền nhỏ.
- 他 掀起 了 桌布
- Cô ấy đã vén tấm khăn trải bàn lên.
- 突然 的 爆炸 掀起 了 尘土
- Vụ nổ đột ngột đã cuốn bụi đất lên.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 她 掀起 来 了 被子
- Cô ấy nhấc chăn lên.
- 书籍 掀起 了 读者 的 好奇心
- Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.
- 海风 掀起 了 巨大 的 波浪
- Gió biển đã dâng những con sóng lớn lên.
- 我们 一起 掀起 了 桌子
- Chúng tôi cùng nhau nâng cái bàn lên.
- 新 政策 掀起 了 社会 的 讨论
- Chính sách mới đã làm dấy lên cuộc thảo luận trong xã hội.
- 股票市场 上 人心惶惶 掀起 抛售 浪潮
- Trên thị trường chứng khoán, tâm lý lo lắng lan rộng, gây ra làn sóng bán ra.
- 车轮 掀起 了 路上 的 泥土
- Bánh xe đã cuốn bụi đất trên đường lên.
- 他 掀起 了 纸箱 的 盖子
- Anh ấy đã mở nắp thùng giấy.
- 这部 电影 掀起 了 观众 的 兴趣
- Bộ phim này đã làm dấy lên sự quan tâm của khán giả.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掀起
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掀起 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掀›
起›