Đọc nhanh: 挂号 (quải hiệu). Ý nghĩa là: đăng ký; ghi danh, bảo đảm; gửi bảo đảm (thư từ). Ví dụ : - 看病要先挂号。 Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.. - 你需要在前台挂号。 Bạn cần đăng ký tại quầy lễ tân.. - 她挂号了明天的考试。 Cô ấy đã đăng ký thi vào ngày mai.
Ý nghĩa của 挂号 khi là Từ điển
✪ đăng ký; ghi danh
为了确定次序并便于查考而编号登记
- 看病 要 先 挂号
- Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.
- 你 需要 在 前台 挂号
- Bạn cần đăng ký tại quầy lễ tân.
- 她 挂号 了 明天 的 考试
- Cô ấy đã đăng ký thi vào ngày mai.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bảo đảm; gửi bảo đảm (thư từ)
邮局对重要的信等按照顺序编号码,是一种保证邮件不丢的手段
- 我 挂号 寄 了 一封信
- Tôi đã gửi một bức thư bằng hình thức bảo đảm.
- 这封 邮件 需要 挂号
- Bức thư này cần gửi bằng hình thức bảo đảm.
- 请 挂号 寄送 包裹
- Vui lòng gửi gói hàng bằng hình thức bảo đảm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 挂号
✪ 挂 + 了/过/的/完/ Số lần + 号
cách dùng động từ li hợp
- 我 在 这家 医院 挂 过 号
- Tôi đã từng đăng ký khám bệnh ở bệnh viện này.
- 她 挂 完号 了
- Cô ấy đã đăng ký xong.
✪ 挂 + (得/不) + 上 + 号
- 今天 已经 挂不上 号 了
- Hôm nay không thể đặt lịch khám bệnh được nữa rồi.
- 现在 挂 得 上 号 吗 ?
- Bây giờ còn có thể đăng ký được không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂号
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 号 咷
- gào khóc
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 暗号 儿
- ám hiệu
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 挂 一个 号
- Đăng ký số thứ tự.
- 她 挂 完号 了
- Cô ấy đã đăng ký xong.
- 看病 要 先 挂号
- Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.
- 请 挂号 寄送 包裹
- Vui lòng gửi gói hàng bằng hình thức bảo đảm.
- 今天 已经 挂不上 号 了
- Hôm nay không thể đặt lịch khám bệnh được nữa rồi.
- 挂号信 须 由 收件人 签收
- thư đảm bảo cần phải có chữ ký của người nhận.
- 你 需要 在 前台 挂号
- Bạn cần đăng ký tại quầy lễ tân.
- 现在 挂 得 上 号 吗 ?
- Bây giờ còn có thể đăng ký được không?
- 这封 邮件 需要 挂号
- Bức thư này cần gửi bằng hình thức bảo đảm.
- 我 挂号 寄 了 一封信
- Tôi đã gửi một bức thư bằng hình thức bảo đảm.
- 我 在 这家 医院 挂 过 号
- Tôi đã từng đăng ký khám bệnh ở bệnh viện này.
- 她 挂号 了 明天 的 考试
- Cô ấy đã đăng ký thi vào ngày mai.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挂号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挂号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
挂›