Đọc nhanh: 拿捏 (nã niết). Ý nghĩa là: làm khó; gây khó dễ, giả bộ; giả vờ; làm dáng, nắm vững; kiểm soát. Ví dụ : - 老板总是喜欢拿捏员工。 Ông chủ luôn thích gây khó dễ cho nhân viên.. - 他故意拿捏别人。 Anh ấy cố ý làm khó người khác.. - 她故意拿捏,显得很高冷。 Cô ấy cố ý làm dáng, trông rất lạnh lùng.
Ý nghĩa của 拿捏 khi là Động từ
✪ làm khó; gây khó dễ
刁难;挟制
- 老板 总是 喜欢 拿捏 员工
- Ông chủ luôn thích gây khó dễ cho nhân viên.
- 他 故意 拿捏 别人
- Anh ấy cố ý làm khó người khác.
✪ giả bộ; giả vờ; làm dáng
故意做出某种样子或装成某种腔调
- 她 故意 拿捏 , 显得 很 高冷
- Cô ấy cố ý làm dáng, trông rất lạnh lùng.
- 她 拿捏 着 说话 , 好像 不在乎
- Cô ấy giả vờ nói chuyện như không quan tâm.
✪ nắm vững; kiểm soát
掌握;把握
- 他 很会 拿捏 谈话 的 节奏
- Anh ấy rất giỏi nắm vững nhịp độ cuộc nói chuyện.
- 你 需要 拿捏 住 场合
- Bạn cần kiểm soát được tình huống.
- 他们 拿捏 住 了 局势 的 变化
- Họ đã kiểm soát được sự thay đổi của tình hình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拿捏
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 我 帮 妈妈 捏 肩膀
- Tôi giúp mẹ bóp vai.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 拿架子
- làm ra vẻ.
- 捉拿凶手
- truy bắt hung thủ
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 悬赏缉拿
- treo giải tìm bắt
- 他 拿 着 佥
- Anh ấy cầm đòn đập lúa.
- 把 锄头 拿来
- Mang cuốc tới.
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 他 很会 拿捏 谈话 的 节奏
- Anh ấy rất giỏi nắm vững nhịp độ cuộc nói chuyện.
- 他们 拿捏 住 了 局势 的 变化
- Họ đã kiểm soát được sự thay đổi của tình hình.
- 他 故意 拿捏 别人
- Anh ấy cố ý làm khó người khác.
- 她 拿捏 着 说话 , 好像 不在乎
- Cô ấy giả vờ nói chuyện như không quan tâm.
- 你 需要 拿捏 住 场合
- Bạn cần kiểm soát được tình huống.
- 有话 快 说 , 拿捏 个 什么 劲儿
- nói thì nói nhanh lên, chần chừ cái gì.
- 她 故意 拿捏 , 显得 很 高冷
- Cô ấy cố ý làm dáng, trông rất lạnh lùng.
- 老板 总是 喜欢 拿捏 员工
- Ông chủ luôn thích gây khó dễ cho nhân viên.
- 想 吃 什么 你 就 自己 拿 吧
- Muốn ăn gì thì tự lấy nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拿捏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拿捏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拿›
捏›