Đọc nhanh: 拿铁 (nã thiết). Ý nghĩa là: pha cà phê (loanword). Ví dụ : - 是拿铁 Đó là một ly cà phê.
Ý nghĩa của 拿铁 khi là Động từ
✪ pha cà phê (loanword)
latte (loanword)
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拿铁
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 拿架子
- làm ra vẻ.
- 技术 大 拿
- bậc đàn anh về kỹ thuật.
- 捉拿凶手
- truy bắt hung thủ
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 悬赏缉拿
- treo giải tìm bắt
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 捉拿逃犯
- truy bắt phạm nhân trốn trại
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 铁匠 拿 着 新 锤子
- Thợ rèn cầm búa mới.
- 大 杯 双份 豆奶 拿 铁
- Grande đôi latte đậu nành.
- 他 拿 着 铁椎 防身
- Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.
- 这样 我 也 能带 一杯 拿 铁 咖啡 去
- Bây giờ tôi có thể mang theo một ly cà phê
- 想 吃 什么 你 就 自己 拿 吧
- Muốn ăn gì thì tự lấy nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拿铁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拿铁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拿›
铁›