Đọc nhanh: 拖人下水 (tha nhân hạ thuỷ). Ý nghĩa là: Vu oan cho người khác. Ví dụ : - 你自己犯了错,不知悔改也就算了,为什么还要拖人下水。 Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.
Ý nghĩa của 拖人下水 khi là Thành ngữ
✪ Vu oan cho người khác
拖人下水,汉语成语,拼音是tuō rén xià shuǐ,比喻勉强人一道做他不愿做的事(多指坏事),出自《竹枝歌》。
- 你 自己 犯了错 不知悔改 也 就算 了 为什么 还要 拖人下水
- Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖人下水
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 下江 人
- người vùng hạ lưu sông Trường Giang.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 溪水 从 山上 流下来
- Nước suối từ trên núi chảy xuống.
- 老人 在 树下 纳闲
- Người già thư thái dưới gốc cây.
- 地下水 是 当地 的 主要 供水 水源
- Nước ngầm là nguồn cung cấp nước chính của địa phương
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 地下水
- luồng nước ngầm
- 猪下水
- lòng lợn.
- 河水 顺着 水道 流下来
- Nước sông chảy xuống theo dòng chảy.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 这个 水壶 上 的 开关 按下 时卡 不住 了
- Khi bấm nút này trên ấm đun nước, nó không cố định lại được.
- 你 自己 犯了错 不知悔改 也 就算 了 为什么 还要 拖人下水
- Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.
- 用 金钱 做 诱饵 拖人下水
- Dùng tiền bạc để dụ người khác làm việc xấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拖人下水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拖人下水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
人›
拖›
水›