Đọc nhanh: 心知肚明 (tâm tri đỗ minh). Ý nghĩa là: Trong lòng đều biết rõ, trong lòng hiểu rõ, trong lòng đã tỏ. Ví dụ : - 他为公司做的贡献,大家心知肚明,昭昭在目。 Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
Ý nghĩa của 心知肚明 khi là Thành ngữ
✪ Trong lòng đều biết rõ, trong lòng hiểu rõ, trong lòng đã tỏ
早就知道了 · 心里知道但不说破,形容心中有数
- 他 为 公司 做 的 贡献 大家 心知肚明 昭昭在目
- Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心知肚明
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 老师 耐心 地 劝说 小 明
- Thầy kiên nhẫn thuyết phục Tiểu Minh.
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 光明 让 人们 感到 安心
- Ánh sáng khiến mọi người cảm thấy yên tâm.
- 明知故犯
- tri pháp phạm pháp; đã biết rõ mà vẫn cố tình phạm tội.
- 知心话
- những lời tri kỷ
- 他 这 是 明知故犯 , 你 说 可恨 不 可恨
- lần này rõ ràng anh ấy cố tình phạm tội, anh xem có đáng trách không?
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 她 是 我们 心中 的 黎明
- Cô ấy là ánh sáng hy vọng trong lòng chúng tôi.
- 知心朋友
- bạn tri kỷ
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
- 明明白白 的 事实 ; 明显 的 野心
- Sự thật rõ ràng; tham vọng rõ ràng.
- 他 明知故犯 , 故意 惹麻烦
- Anh ta biết rõ mà vẫn phạm lỗi, cố ý gây rắc rối.
- 明知故问
- đã biết rõ vẫn cứ hỏi.
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 他 内心 儗 , 不知 咋办
- Anh ấy do dự trong lòng, không biết phải làm thế nào.
- 心里 乱腾腾 的 , 不知 怎么办 才 好
- trong lòng rối bời, chẳng biết làm thế nào nữa.
- 听 了 报告 , 她 心里 明朗 了
- nghe xong báo cáo, trong lòng cô ta đã sáng tỏ.
- 谁 知道 他 的 心里 藏 着 什么 秘密
- Ai mà biết được trong lòng anh ấy cất giữ bí mật gì.
- 他 为 公司 做 的 贡献 大家 心知肚明 昭昭在目
- Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心知肚明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心知肚明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
明›
知›
肚›