抽空 chōukòng

Từ hán việt: 【trừu không】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抽空" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trừu không). Ý nghĩa là: tranh thủ; bớt thời gian; dành thời gian. Ví dụ : - 。 Xin hãy dành chút thời gian đến văn phòng của tôi.. - 。 Tôi sẽ dành thời gian hoàn thành nhiệm vụ này.. - 。 Bạn dành chút thời gian xem báo cáo này.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抽空 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 抽空 khi là Động từ

tranh thủ; bớt thời gian; dành thời gian

从繁忙中挤出时间(做其他事)

Ví dụ:
  • - qǐng 抽空来 chōukōnglái 办公室 bàngōngshì 一趟 yītàng

    - Xin hãy dành chút thời gian đến văn phòng của tôi.

  • - 我会 wǒhuì 抽空 chōukōng 完成 wánchéng 这个 zhègè 任务 rènwù

    - Tôi sẽ dành thời gian hoàn thành nhiệm vụ này.

  • - 抽空 chōukōng 看看 kànkàn 这个 zhègè 报告 bàogào

    - Bạn dành chút thời gian xem báo cáo này.

  • - 抽空 chōukōng 参加 cānjiā le 会议 huìyì

    - Anh ấy dành thời gian tham gia cuộc họp.

  • - 我们 wǒmen 抽空 chōukōng 讨论 tǎolùn 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Chúng tôi dành thời gian thảo luận vấn đề này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 抽空

抽空 + Động từ

Ví dụ:
  • - 抽空 chōukōng gěi 我们 wǒmen 讲解 jiǎngjiě 计划 jìhuà

    - Anh ấy dành thời gian giải thích kế hoạch cho chúng tôi.

  • - 他们 tāmen 抽空 chōukōng 安排 ānpái xià 一次 yīcì 会议 huìyì

    - Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.

抽 + 个/一会儿/Số分钟 + 空

Ví dụ:
  • - 抽个 chōugè kōng 处理 chǔlǐ 这些 zhèxiē shì

    - Anh ấy dành chút thời gian xử lý những việc này.

  • - qǐng chōu 一会儿 yīhuìer kōng 检查 jiǎnchá 文件 wénjiàn

    - Xin hãy dành chút thời gian kiểm tra tài liệu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽空

  • - 板凳 bǎndèng tuǐ 活络 huóluò le 抽空 chōukōng 修一修 xiūyīxiū

    - chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.

  • - 抽个 chōugè 空子 kòngzi dào 我们 wǒmen zhè 看一看 kànyīkàn

    - tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.

  • - 他们 tāmen 抽空 chōukōng 安排 ānpái xià 一次 yīcì 会议 huìyì

    - Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.

  • - 抽空 chōukōng jiù huì 回去 huíqu 宁亲 níngqīn

    - Khi có thời gian rảnh cô ấy sẽ về thăm cha mẹ.

  • - 空腹 kōngfù 抽血 chōuxuè 化验 huàyàn

    - nhịn ăn để thử máu.

  • - qǐng 抽空来 chōukōnglái 办公室 bàngōngshì 一趟 yītàng

    - Xin hãy dành chút thời gian đến văn phòng của tôi.

  • - 抽个 chōugè kōng 处理 chǔlǐ 这些 zhèxiē shì

    - Anh ấy dành chút thời gian xử lý những việc này.

  • - 抽空 chōukōng 看看 kànkàn 这个 zhègè 报告 bàogào

    - Bạn dành chút thời gian xem báo cáo này.

  • - 这台泵 zhètáibèng 通过 tōngguò 这个 zhègè 阀门 fámén 容器 róngqì zhōng de 空气 kōngqì 抽出 chōuchū

    - Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.

  • - 空洞 kōngdòng 抽象 chōuxiàng de 调头 diàotóu 必须 bìxū 少唱 shǎochàng

    - những luận điệu trống rỗng khó hiểu nên nói ít đi.

  • - 抽空 chōukōng 参加 cānjiā le 会议 huìyì

    - Anh ấy dành thời gian tham gia cuộc họp.

  • - 即使 jíshǐ 灯泡 dēngpào zhōng de 空气 kōngqì bèi 抽出 chōuchū 钨丝 wūsī huì 慢慢 mànmàn 蒸发 zhēngfā

    - Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.

  • - chōu le diǎn 空来 kōnglái jiàn

    - Cô ấy đã dành một chút thời gian để gặp tôi.

  • - 抽空来 chōukōnglái 家里 jiālǐ wàng

    - Cô ấy tranh thủ thời gian đến nhà thăm tôi.

  • - 我们 wǒmen 抽空 chōukōng 讨论 tǎolùn 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Chúng tôi dành thời gian thảo luận vấn đề này.

  • - qǐng chōu 一会儿 yīhuìer kōng 检查 jiǎnchá 文件 wénjiàn

    - Xin hãy dành chút thời gian kiểm tra tài liệu.

  • - 我会 wǒhuì 抽空 chōukōng 完成 wánchéng 这个 zhègè 任务 rènwù

    - Tôi sẽ dành thời gian hoàn thành nhiệm vụ này.

  • - 抽空 chōukōng gěi 我们 wǒmen 讲解 jiǎngjiě 计划 jìhuà

    - Anh ấy dành thời gian giải thích kế hoạch cho chúng tôi.

  • - néng 抽空 chōukōng 陪你玩 péinǐwán jiù 够意思 gòuyìsī de le

    - anh ấy có thể giành thời gian đưa anh đi chơi, đúng là bạn chí cốt.

  • - yǒu 什么 shénme 针线活儿 zhēnxiànhuóer 只管 zhǐguǎn 拿来 nálái 抽空 chōukōng bāng zuò

    - anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抽空

Hình ảnh minh họa cho từ 抽空

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抽空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao